www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 11/04/2019
XSQT
Giải ĐB
445010
Giải nhất
17886
Giải nhì
86544
Giải ba
62796
99123
Giải tư
14629
26209
60755
32136
77968
92206
79498
Giải năm
3930
Giải sáu
0673
8761
4501
Giải bảy
867
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,301,6,9
0,610
923,9
2,730,6
444
555
0,3,8,961,7,8
673
6,986
0,292,6,8
 
Ngày: 04/04/2019
XSQT
Giải ĐB
240706
Giải nhất
26408
Giải nhì
70866
Giải ba
96336
87751
Giải tư
03964
80400
81220
59203
56022
52383
03274
Giải năm
3289
Giải sáu
4873
9806
3151
Giải bảy
528
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,62,8
521 
2220,22,8
0,7,836
6,74 
 512
02,3,664,6
 73,4
0,283,9
89 
 
Ngày: 28/03/2019
XSQT
Giải ĐB
659658
Giải nhất
97776
Giải nhì
22858
Giải ba
33254
98896
Giải tư
17707
04313
67823
41349
29022
04103
69708
Giải năm
4238
Giải sáu
7601
6659
2108
Giải bảy
302
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,7
82
013
0,222,3
0,1,2,938
549
 54,82,9
7,96 
076
02,3,528 
4,593,6
 
Ngày: 21/03/2019
XSQT
Giải ĐB
962501
Giải nhất
49079
Giải nhì
94792
Giải ba
32962
02936
Giải tư
32246
18444
54659
26911
26879
41530
66799
Giải năm
5276
Giải sáu
2656
2796
1553
Giải bảy
028
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
301
0,111
6,8,928
530,6
444,6
 53,6,9
3,4,5,7
9
62
 76,92
282
5,72,992,6,9
 
Ngày: 14/03/2019
XSQT
Giải ĐB
608343
Giải nhất
49363
Giải nhì
80144
Giải ba
96738
38614
Giải tư
92415
66555
52186
91253
86153
70381
77454
Giải năm
2865
Giải sáu
4061
2721
0561
Giải bảy
276
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,62,811,4,5
 21
4,52,638
1,4,543,4
1,5,6532,4,5
7,8612,3,5
 76
381,6
 9 
 
Ngày: 07/03/2019
XSQT
Giải ĐB
435258
Giải nhất
01857
Giải nhì
58460
Giải ba
19322
67970
Giải tư
72515
22555
92722
70917
98124
75643
62976
Giải năm
0221
Giải sáu
5589
1385
1756
Giải bảy
364
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
215,7
2221,22,4
43 
2,6,843
1,5,855,6,7,8
5,760,4
1,570,6
584,5,9
89 
 
Ngày: 28/02/2019
XSQT
Giải ĐB
684709
Giải nhất
00874
Giải nhì
70588
Giải ba
74007
50485
Giải tư
98275
47242
24979
13415
55519
67283
58679
Giải năm
5524
Giải sáu
0248
8788
4676
Giải bảy
461
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
615,9
424
83 
2,742,6,8
1,7,85 
4,761
074,5,6,92
4,8283,5,82
0,1,729