www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 10/12/2020
XSQT
Giải ĐB
893626
Giải nhất
88954
Giải nhì
32335
Giải ba
45956
22157
Giải tư
73461
86609
75046
24715
37418
17322
18899
Giải năm
0741
Giải sáu
7622
2519
9754
Giải bảy
469
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 09
4,615,8,9
22222,6
 34,5
3,5241,6
1,3542,6,7
2,4,561,9
57 
18 
0,1,6,999
 
Ngày: 03/12/2020
XSQT
Giải ĐB
252762
Giải nhất
54383
Giải nhì
00064
Giải ba
06361
54079
Giải tư
06818
49512
86559
46961
85289
41300
12600
Giải năm
9930
Giải sáu
8100
2905
9538
Giải bảy
152
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
03,3003,5
6212,8
1,5,62 
830,8
6,94 
052,9
 612,2,4
 79
1,383,9
5,7,894
 
Ngày: 26/11/2020
XSQT
Giải ĐB
846481
Giải nhất
56935
Giải nhì
71400
Giải ba
97460
64863
Giải tư
04618
50059
37736
11572
67854
11275
78825
Giải năm
1267
Giải sáu
7672
5512
5721
Giải bảy
249
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600
2,812,8
1,2,7221,2,5
635,6
549
2,3,754,9
360,3,7
6722,5
181
4,59 
 
Ngày: 19/11/2020
XSQT
Giải ĐB
070765
Giải nhất
59141
Giải nhì
88192
Giải ba
46891
48334
Giải tư
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
Giải năm
6036
Giải sáu
2754
8606
5985
Giải bảy
916
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 06
42,5,7,912,5,6
1,2,922
333,4,6
3,5412,8
1,6,851,4
0,1,365
 71
485
 91,2
 
Ngày: 12/11/2020
XSQT
Giải ĐB
594540
Giải nhất
32841
Giải nhì
83554
Giải ba
01292
93998
Giải tư
84994
73980
29880
76744
60456
06179
99736
Giải năm
7737
Giải sáu
1926
9874
7480
Giải bảy
922
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,830 
41 
2,922,6
 36,7
4,5,7,940,1,4
 54,6
2,3,56 
3,874,9
9803,7
792,4,8
 
Ngày: 05/11/2020
XSQT
Giải ĐB
348667
Giải nhất
17561
Giải nhì
08492
Giải ba
89723
36195
Giải tư
61424
74225
89168
89056
23158
58730
97092
Giải năm
4081
Giải sáu
8021
7809
8104
Giải bảy
761
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
304,9
2,62,81 
9221,3,4,5
230
0,24 
2,5,955,6,8
5612,7,8
67 
5,681
0922,5
 
Ngày: 29/10/2020
XSQT
Giải ĐB
807261
Giải nhất
91914
Giải nhì
33649
Giải ba
49078
65769
Giải tư
88265
10551
51077
30082
80097
98926
22878
Giải năm
4321
Giải sáu
6994
3394
9062
Giải bảy
625
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,613,4
6,821,5,6
13 
1,9249
2,651
261,2,5,9
7,977,82
7282
4,6942,7