www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 10/02/2022
XSQT
Giải ĐB
946042
Giải nhất
15820
Giải nhì
79604
Giải ba
53890
12749
Giải tư
27486
26127
04895
17500
97681
11890
86179
Giải năm
3641
Giải sáu
1858
4757
8114
Giải bảy
704
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,9200,42
4,810,4
420,7
 3 
02,141,2,9
957,8
86 
2,579
581,6
4,7902,5
 
Ngày: 03/02/2022
XSQT
Giải ĐB
595503
Giải nhất
33613
Giải nhì
46125
Giải ba
84634
83401
Giải tư
77428
39821
10698
43851
07039
00862
35975
Giải năm
5776
Giải sáu
4964
2554
5934
Giải bảy
342
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,2,513
42,621,5,8
0,1342,9
32,5,6422
2,751,4
762,4
 75,6
2,98 
398
 
Ngày: 27/01/2022
XSQT
Giải ĐB
898682
Giải nhất
66199
Giải nhì
96023
Giải ba
04605
68175
Giải tư
35087
09146
68288
41548
20769
28635
91659
Giải năm
2006
Giải sáu
8793
2750
6930
Giải bảy
850
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,52,705,6
 1 
823
2,930,5
 46,8
0,3,7502,9
0,469
870,5
4,882,7,8
5,6,993,9
 
Ngày: 20/01/2022
XSQT
Giải ĐB
264975
Giải nhất
86640
Giải nhì
53258
Giải ba
33423
27541
Giải tư
93315
11215
87185
95391
42378
93250
68662
Giải năm
6371
Giải sáu
5682
2998
4907
Giải bảy
478
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,507
4,7,9152
6,823
2,83 
 40,1
12,7,850,8
 62
071,5,82
5,72,982,3,5
 91,8
 
Ngày: 13/01/2022
XSQT
Giải ĐB
728095
Giải nhất
86576
Giải nhì
74986
Giải ba
36162
03604
Giải tư
69618
84309
37137
70488
12558
11688
37038
Giải năm
0823
Giải sáu
4084
4986
1060
Giải bảy
476
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
604,9
 18
623
237,8
0,7,84 
958
72,8260,2
374,62
1,3,5,8284,62,82
095
 
Ngày: 06/01/2022
XSQT
Giải ĐB
536654
Giải nhất
25108
Giải nhì
99508
Giải ba
19231
59891
Giải tư
06614
48027
30834
24630
09569
58846
31755
Giải năm
8658
Giải sáu
4412
9734
6210
Giải bảy
755
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,3082
2,3,910,2,4
121,7
 30,1,42
1,32,546
5254,52,8
469
27 
02,58 
691
 
Ngày: 30/12/2021
XSQT
Giải ĐB
085554
Giải nhất
19840
Giải nhì
11120
Giải ba
36955
47120
Giải tư
21055
66000
20969
29844
29315
33952
35758
Giải năm
7565
Giải sáu
0213
2625
9770
Giải bảy
103
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,22,4,700,3
 13,5
5202,5
0,13 
4,540,4
1,2,52,652,4,52,82
 65,9
 70
528 
69