www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 09/12/2010
XSQT
Giải ĐB
61048
Giải nhất
13156
Giải nhì
08800
Giải ba
29526
70716
Giải tư
54684
75948
86576
60333
66022
74874
81693
Giải năm
5377
Giải sáu
1547
4189
2099
Giải bảy
950
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,500
 16
222,6
3,933
7,847,82
 50,6
1,2,5,769
4,774,6,7
4284,9
6,8,993,9
 
Ngày: 02/12/2010
XSQT
Giải ĐB
20859
Giải nhất
25557
Giải nhì
24342
Giải ba
36990
49492
Giải tư
48286
54769
35224
60868
16023
21944
25812
Giải năm
7844
Giải sáu
9497
3669
2699
Giải bảy
341
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
412
1,4,920,3,4
23 
2,4241,2,42
 57,9
868,92
5,97 
686
5,62,990,2,7,9
 
Ngày: 25/11/2010
XSQT
Giải ĐB
49505
Giải nhất
84959
Giải nhì
21372
Giải ba
36677
60834
Giải tư
36361
09299
07045
03317
01937
35768
43385
Giải năm
7103
Giải sáu
7870
6469
1919
Giải bảy
104
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5
617,9
72 
034,7
0,345
0,4,859
 61,8,9
1,3,7,970,2,7
685
1,5,6,997,9
 
Ngày: 18/11/2010
XSQT
Giải ĐB
95669
Giải nhất
21874
Giải nhì
16303
Giải ba
10901
12103
Giải tư
17608
20450
19994
89835
07496
87772
86403
Giải năm
2084
Giải sáu
4841
1626
5693
Giải bảy
704
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,33,4,8
0,41 
726
03,935,7
0,7,8,941
350
2,969
372,4
084
693,4,6
 
Ngày: 11/11/2010
XSQT
Giải ĐB
76968
Giải nhất
10427
Giải nhì
63137
Giải ba
40302
17846
Giải tư
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
Giải năm
4050
Giải sáu
7780
1374
9118
Giải bảy
091
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,2
0,4,910,8
0,222,7
 37
741,6
 50,8
468
2,3,7,874,7,8
1,5,6,780,7
 91
 
Ngày: 04/11/2010
XSQT
Giải ĐB
62425
Giải nhất
34147
Giải nhì
61956
Giải ba
51130
96037
Giải tư
82498
91228
57079
43656
73467
05293
32916
Giải năm
9710
Giải sáu
9880
5917
5241
Giải bảy
334
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
410,6,7
525,8
930,4,7
341,7
252,62
1,5267
1,3,4,679
2,980
793,8
 
Ngày: 28/10/2010
XSQT
Giải ĐB
01365
Giải nhất
82375
Giải nhì
53652
Giải ba
86789
13207
Giải tư
07633
06906
73484
09131
71459
34532
57030
Giải năm
6501
Giải sáu
7831
0542
9481
Giải bảy
964
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
301,6,7,8
0,32,81 
3,4,52 
330,12,2,3
6,842
6,752,9
064,5
075
081,4,9
5,89