www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 07/10/2021
XSQT
Giải ĐB
951854
Giải nhất
13841
Giải nhì
73210
Giải ba
83969
38505
Giải tư
80679
06974
33347
28971
28989
74065
79135
Giải năm
4775
Giải sáu
9645
2723
0095
Giải bảy
103
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
103,5
4,710
 23
0,235
5,741,5,7
0,3,4,6
7,9
54
 65,7,9
4,671,4,5,9
 89
6,7,895
 
Ngày: 30/09/2021
XSQT
Giải ĐB
571075
Giải nhất
85638
Giải nhì
58721
Giải ba
67680
83064
Giải tư
25247
41699
24099
11251
23028
27435
53254
Giải năm
1406
Giải sáu
2450
4245
5252
Giải bảy
607
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,804,6,7
2,51 
521,8
 35,8
0,5,645,7
3,4,750,1,2,4
064
0,475
2,380
92992
 
Ngày: 23/09/2021
XSQT
Giải ĐB
667910
Giải nhất
28145
Giải nhì
78394
Giải ba
81751
85029
Giải tư
96792
60127
88910
21438
22214
05897
92731
Giải năm
5835
Giải sáu
8836
4899
2986
Giải bảy
557
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,40 
3,5102,4
927,9
 31,5,6,8
1,940,5
3,451,7
3,86 
2,5,97 
386
2,992,4,7,9
 
Ngày: 16/09/2021
XSQT
Giải ĐB
845213
Giải nhất
51659
Giải nhì
77489
Giải ba
09540
74217
Giải tư
35543
11376
58765
94079
18041
20082
11242
Giải năm
4621
Giải sáu
1593
9689
7675
Giải bảy
991
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
2,4,913,7
4,821
1,4,93 
 40,1,2,3
6,750,9
765
175,6,9
 82,92
5,7,8291,3
 
Ngày: 09/09/2021
XSQT
Giải ĐB
620024
Giải nhất
79951
Giải nhì
80826
Giải ba
23200
48253
Giải tư
52891
69457
77434
77866
19703
95084
22978
Giải năm
2244
Giải sáu
3320
5492
3376
Giải bảy
983
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3
5,91 
920,4,6
0,5,834
2,3,4,844
 51,3,7
2,6,766,9
576,8
783,4
691,2
 
Ngày: 02/09/2021
XSQT
Giải ĐB
493965
Giải nhất
91820
Giải nhì
46282
Giải ba
37599
97439
Giải tư
35627
81934
27782
88549
12526
73167
65320
Giải năm
1644
Giải sáu
3372
1314
5720
Giải bảy
548
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
230 
814
7,82203,6,7
 34,9
1,3,444,8,9
65 
265,7
2,672
481,22
3,4,999
 
Ngày: 26/08/2021
XSQT
Giải ĐB
946973
Giải nhất
28757
Giải nhì
07358
Giải ba
92865
91992
Giải tư
60527
75655
88700
14619
30937
85457
18052
Giải năm
9493
Giải sáu
7799
8198
2919
Giải bảy
010
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10,92
5,927,8
7,937
 4 
5,652,5,72,8
 65
2,3,5273
2,5,98 
12,992,3,8,9