www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 07/07/2022
XSQT
Giải ĐB
668234
Giải nhất
38328
Giải nhì
13751
Giải ba
65166
35945
Giải tư
47754
18057
02750
81105
97973
34619
55346
Giải năm
8067
Giải sáu
4171
0980
2607
Giải bảy
802
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,802,5,7
5,719
028
734
3,545,6
0,450,1,4,7
9
4,666,7
0,5,671,3
280
1,59 
 
Ngày: 30/06/2022
XSQT
Giải ĐB
667576
Giải nhất
06694
Giải nhì
49869
Giải ba
09517
87308
Giải tư
10424
09931
64611
87297
85391
28334
96927
Giải năm
9724
Giải sáu
2103
1660
4527
Giải bảy
252
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
601,3,8
0,1,3,911,7
5242,72
031,4
22,3,94 
 52
760,9
1,22,976
08 
691,4,7
 
Ngày: 23/06/2022
XSQT
Giải ĐB
184161
Giải nhất
59599
Giải nhì
82187
Giải ba
21910
53121
Giải tư
65996
03114
37936
17108
27077
32843
28953
Giải năm
4857
Giải sáu
8313
3783
5376
Giải bảy
329
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
108
2,610,3,4
 21,9
1,42,5,836
1432
 53,7
3,7,961
5,7,876,7
083,7
2,996,9
 
Ngày: 16/06/2022
XSQT
Giải ĐB
572986
Giải nhất
51515
Giải nhì
51633
Giải ba
50290
08390
Giải tư
91215
68495
48865
42042
57559
30054
04700
Giải năm
9114
Giải sáu
3189
5031
5226
Giải bảy
890
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,9300
314,52
426
331,3
1,542,5
12,4,6,954,9
2,865
 7 
 86,9
5,8903,5
 
Ngày: 09/06/2022
XSQT
Giải ĐB
454443
Giải nhất
66170
Giải nhì
96660
Giải ba
66522
72318
Giải tư
44809
82463
74323
70948
27186
82683
79424
Giải năm
6141
Giải sáu
4451
7743
7619
Giải bảy
158
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
6,706,9
4,518,9
222,3,4
2,42,6,83 
241,32,8
 51,8
0,860,3
 70
1,4,583,6
0,19 
 
Ngày: 02/06/2022
XSQT
Giải ĐB
796166
Giải nhất
95261
Giải nhì
12983
Giải ba
25957
58097
Giải tư
51737
33884
38912
23985
08249
17856
39989
Giải năm
7464
Giải sáu
5432
8306
1755
Giải bảy
703
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
612
1,32 
0,832,7
6,849
5,855,6,7
0,5,661,4,6
3,5,97 
 83,4,5,9
4,897
 
Ngày: 26/05/2022
XSQT
Giải ĐB
455147
Giải nhất
95383
Giải nhì
97710
Giải ba
32476
95108
Giải tư
31493
48275
49682
93197
05124
27749
06103
Giải năm
7526
Giải sáu
5924
1377
5878
Giải bảy
339
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
103,8
 10
8242,6
0,8,939
2247,9
75 
2,76 
4,72,975,6,72,8
0,782,3
3,493,7