www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 07/05/2020
XSQT
Giải ĐB
904407
Giải nhất
90515
Giải nhì
97696
Giải ba
95359
82909
Giải tư
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
Giải năm
9343
Giải sáu
9164
2651
0664
Giải bảy
797
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
515,9
723,9
2,43 
52,6243
151,42,9
9642
0,972,8
7,888
0,1,2,596,7
 
Ngày: 30/04/2020
XSQT
Giải ĐB
075242
Giải nhất
99938
Giải nhì
85060
Giải ba
07471
12915
Giải tư
12368
65722
25520
92341
78933
91120
82840
Giải năm
5171
Giải sáu
8103
8474
3243
Giải bảy
739
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
22,4,603,8
4,7215
2,4202,2
0,3,433,8,9
740,1,2,3
15 
 60,8
 712,4
0,3,68 
39 
 
Ngày: 26/03/2020
XSQT
Giải ĐB
657895
Giải nhất
38739
Giải nhì
83838
Giải ba
11401
84112
Giải tư
73674
00522
41408
39708
18024
84223
32637
Giải năm
0985
Giải sáu
6769
9819
1727
Giải bảy
218
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,82
0,712,8,9
1,222,3,4,7
237,8,9
2,74 
8,95 
 69
2,371,4
02,1,385
1,3,695
 
Ngày: 19/03/2020
XSQT
Giải ĐB
701334
Giải nhất
37489
Giải nhì
75050
Giải ba
37825
68849
Giải tư
46007
96176
67736
28303
59630
51284
54846
Giải năm
1143
Giải sáu
7241
6868
6460
Giải bảy
941
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,5,603,7
421 
 25
0,430,4,6
3,8412,3,6,9
250
3,4,760,8
0,776,7
684,9
4,89 
 
Ngày: 12/03/2020
XSQT
Giải ĐB
651925
Giải nhất
49729
Giải nhì
41646
Giải ba
96474
74671
Giải tư
54432
70629
69842
57183
89826
05111
84613
Giải năm
6670
Giải sáu
5309
2885
2057
Giải bảy
190
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7,908,9
1,711,3
3,425,6,92
1,832
742,6
2,857
2,46 
570,1,4
083,5
0,2290
 
Ngày: 05/03/2020
XSQT
Giải ĐB
957231
Giải nhất
06447
Giải nhì
91602
Giải ba
35840
38270
Giải tư
78656
50399
68363
21555
38659
26568
79516
Giải năm
3211
Giải sáu
5317
4310
5545
Giải bảy
212
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,4,702
1,310,1,2,6
7
0,1,62 
631
 40,5,7
4,555,6,9
1,562,3,8
1,470
68 
5,999
 
Ngày: 27/02/2020
XSQT
Giải ĐB
420574
Giải nhất
72997
Giải nhì
97580
Giải ba
35417
73534
Giải tư
69321
13971
33226
95154
55625
77387
93736
Giải năm
1674
Giải sáu
1422
1033
0218
Giải bảy
430
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
2,717,8
221,2,5,6
330,3,4,6
3,52,724 
2542
2,36 
1,8,971,42
180,7
 97