www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 05/01/2012
XSQT
Giải ĐB
87150
Giải nhất
60222
Giải nhì
40294
Giải ba
06633
70369
Giải tư
18805
21824
41945
75726
74176
77904
18901
Giải năm
4153
Giải sáu
6846
0416
0075
Giải bảy
539
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
501,4,5
016
222,4,62
3,533,9
0,2,945,6
0,4,750,3
1,22,4,769
 75,6
 8 
3,694
 
Ngày: 29/12/2011
XSQT
Giải ĐB
07542
Giải nhất
88127
Giải nhì
17308
Giải ba
09754
15806
Giải tư
90363
95394
50324
80671
31368
27153
25916
Giải năm
0782
Giải sáu
6342
8834
0827
Giải bảy
399
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
206,8
716
42,820,4,72
5,634
2,3,5,9422
 53,4
0,163,8
2271
0,682
994,9
 
Ngày: 22/12/2011
XSQT
Giải ĐB
12426
Giải nhất
03202
Giải nhì
50378
Giải ba
51431
89370
Giải tư
02576
01130
36276
20728
22385
11677
08826
Giải năm
8541
Giải sáu
4201
8590
4733
Giải bảy
205
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8,901,2,5
0,3,41 
0262,8
330,1,3
 41
0,85 
22,726 
770,62,7,8
2,780,5
 90
 
Ngày: 15/12/2011
XSQT
Giải ĐB
10757
Giải nhất
36729
Giải nhì
66329
Giải ba
47876
56750
Giải tư
47992
44994
10963
87936
54894
98741
32643
Giải năm
3680
Giải sáu
7385
4162
6658
Giải bảy
918
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
418
6,9292
4,636
9241,3
850,7,82
3,762,3
576
1,5280,5
2292,42
 
Ngày: 08/12/2011
XSQT
Giải ĐB
37126
Giải nhất
39933
Giải nhì
78826
Giải ba
50826
20955
Giải tư
88368
60674
82461
27903
71863
27341
65059
Giải năm
4507
Giải sáu
5418
8489
5723
Giải bảy
924
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
4,618
 23,4,63,9
0,2,3,633
2,741
555,9
2361,3,8
074
1,689
2,5,89 
 
Ngày: 01/12/2011
XSQT
Giải ĐB
26704
Giải nhất
57316
Giải nhì
35586
Giải ba
64437
29727
Giải tư
77989
26534
88897
82636
49875
42106
03022
Giải năm
7436
Giải sáu
7633
1392
8606
Giải bảy
164
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 04,62
 16
2,922,7
333,4,62,7
0,3,64 
75 
02,1,32,8
9
64
2,3,975
 86,9
892,6,7
 
Ngày: 24/11/2011
XSQT
Giải ĐB
57488
Giải nhất
77566
Giải nhì
73517
Giải ba
96957
62082
Giải tư
39738
32746
48188
46873
92905
63623
97825
Giải năm
2559
Giải sáu
3859
4895
4805
Giải bảy
125
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 052
 17
823,52
2,735,8
 46
02,22,3,957,92
4,666
1,573
3,8282,82
5295