www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 04/08/2011
XSQT
Giải ĐB
74733
Giải nhất
97477
Giải nhì
27710
Giải ba
02582
46926
Giải tư
60947
98225
14508
78068
69499
70965
55774
Giải năm
1955
Giải sáu
3628
7003
5908
Giải bảy
764
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
103,82
 10
825,6,8
0,333
6,747
2,5,6255
264,52,8
4,774,7
02,2,682
999
 
Ngày: 28/07/2011
XSQT
Giải ĐB
21962
Giải nhất
54358
Giải nhì
27007
Giải ba
50258
66740
Giải tư
11201
11161
08384
72872
73940
26510
77115
Giải năm
6284
Giải sáu
9086
3149
6225
Giải bảy
093
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,4201,7
0,610,5
6,725
93 
82402,8,9
1,2582
861,2
072
4,52842,6
493
 
Ngày: 21/07/2011
XSQT
Giải ĐB
14843
Giải nhất
06367
Giải nhì
83989
Giải ba
28758
12583
Giải tư
19492
83509
71928
17064
05556
07666
79767
Giải năm
5474
Giải sáu
4908
3676
0705
Giải bảy
102
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,8,9
 1 
0,928
4,83 
6,743
056,7,8
5,6,764,6,72
5,6274,6
0,2,583,9
0,892
 
Ngày: 14/07/2011
XSQT
Giải ĐB
59397
Giải nhất
36004
Giải nhì
47557
Giải ba
08394
74627
Giải tư
53258
00649
62696
99593
20528
75732
53454
Giải năm
1511
Giải sáu
8691
6328
0704
Giải bảy
610
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8042
1,910,1
327,82
932
02,5,949
 54,7,8
96 
2,5,97 
22,580
491,3,4,6
7
 
Ngày: 07/07/2011
XSQT
Giải ĐB
43146
Giải nhất
87971
Giải nhì
98238
Giải ba
00928
98379
Giải tư
72854
66884
36660
37015
07603
06607
89994
Giải năm
0948
Giải sáu
7151
1720
4641
Giải bảy
880
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,6,803,7
4,5,715
 20,8
038
5,8,941,6,8
1,751,4
460
071,5,9
2,3,480,4
794
 
Ngày: 30/06/2011
XSQT
Giải ĐB
96077
Giải nhất
47481
Giải nhì
04440
Giải ba
61686
75743
Giải tư
45656
27325
92790
90379
28482
35740
27252
Giải năm
0168
Giải sáu
4916
8649
7766
Giải bảy
659
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
42,90 
816
3,5,825
432
 402,3,9
252,6,9
1,5,6,866,8
777,9
681,2,6
4,5,790
 
Ngày: 23/06/2011
XSQT
Giải ĐB
25551
Giải nhất
65590
Giải nhì
06120
Giải ba
63493
83530
Giải tư
21636
97528
07539
43563
57046
14730
16144
Giải năm
1506
Giải sáu
7591
2793
9447
Giải bảy
767
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,32,906
5,91 
 20,8
6,92302,6,9
444,6,7,8
 51
0,3,463,7
4,67 
2,48 
390,1,32