www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 04/06/2009
XSQT
Giải ĐB
70062
Giải nhất
28313
Giải nhì
53209
Giải ba
29029
33156
Giải tư
86521
92870
74196
04975
61210
97647
13195
Giải năm
5127
Giải sáu
6584
7736
3672
Giải bảy
808
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,708,9
210,3
6,721,7,9
136
847
7,9256
3,5,962
2,470,2,5
084
0,2952,6
 
Ngày: 28/05/2009
XSQT
Giải ĐB
21489
Giải nhất
95395
Giải nhì
71564
Giải ba
72835
03515
Giải tư
34983
78388
40788
58678
61164
34865
31101
Giải năm
0026
Giải sáu
6112
1594
0257
Giải bảy
401
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 012
0212,5
1,326
832,5
62,94 
1,3,6,957
2642,5
578
7,8283,82,9
894,5
 
Ngày: 21/05/2009
XSQT
Giải ĐB
81180
Giải nhất
20930
Giải nhì
63038
Giải ba
93893
28181
Giải tư
40968
82679
11233
25784
58550
89180
82675
Giải năm
4959
Giải sáu
9713
1337
1328
Giải bảy
411
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,5,820 
1,811,3
328
1,3,930,2,3,7
8
84 
750,9
 68
375,9
2,3,6802,1,4
5,793
 
Ngày: 14/05/2009
XSQT
Giải ĐB
98390
Giải nhất
73868
Giải nhì
64268
Giải ba
90867
41389
Giải tư
16049
34926
75884
38436
51385
87260
72056
Giải năm
0380
Giải sáu
8318
6372
4990
Giải bảy
276
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,8,9207
 18
726
 36
849
856
2,3,5,760,7,82
0,672,6
1,6280,4,5,9
4,8902
 
Ngày: 07/05/2009
XSQT
Giải ĐB
71387
Giải nhất
17230
Giải nhì
07602
Giải ba
14283
68375
Giải tư
90656
44719
60925
14978
78172
34838
73034
Giải năm
4941
Giải sáu
9838
6660
0548
Giải bảy
425
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,602
419
0,7252
830,4,82
3,541,8
22,754,6
560
872,5,8
32,4,783,7
19 
 
Ngày: 30/04/2009
XSQT
Giải ĐB
77520
Giải nhất
79920
Giải nhì
17588
Giải ba
79509
50329
Giải tư
62035
56906
57940
67038
28509
46235
01248
Giải năm
9309
Giải sáu
5975
8077
4492
Giải bảy
926
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
22,406,93
 1 
3,9202,6,9
 32,52,8
 40,8
32,75 
0,26 
775,7
3,4,888
03,292
 
Ngày: 23/04/2009
XSQT
Giải ĐB
95207
Giải nhất
37697
Giải nhì
04043
Giải ba
56979
33118
Giải tư
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
Giải năm
6995
Giải sáu
7475
1168
3213
Giải bảy
327
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
707
111,3,8
925,7
1,436
643,8
2,72,95 
364,8
0,2,970,52,9
1,4,68 
792,5,7