www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 04/02/2010
XSQT
Giải ĐB
41050
Giải nhất
42195
Giải nhì
87109
Giải ba
75593
55586
Giải tư
06193
12951
98614
17641
53212
81052
01021
Giải năm
1890
Giải sáu
2244
2907
8976
Giải bảy
516
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,907,9
2,4,512,4,6
1,521
933 
1,441,4
950,1,2
1,7,86 
076
 86
090,33,5
 
Ngày: 28/01/2010
XSQT
Giải ĐB
87185
Giải nhất
92289
Giải nhì
20161
Giải ba
09125
65099
Giải tư
96419
69310
40497
24854
70765
59396
25992
Giải năm
5123
Giải sáu
2742
0247
3579
Giải bảy
249
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
10 
610,9
4,8,923,5
23 
542,7,9
2,6,854
961,5
4,979
 82,5,9
1,4,7,8
9
92,6,7,9
 
Ngày: 21/01/2010
XSQT
Giải ĐB
29584
Giải nhất
06471
Giải nhì
88497
Giải ba
06964
44110
Giải tư
54104
93049
45306
04345
65078
12687
12300
Giải năm
7993
Giải sáu
8771
8479
6674
Giải bảy
708
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,6,8
7210
 2 
93 
0,6,7,845,7,9
45 
064
4,8,9712,4,8,9
0,784,7
4,793,7
 
Ngày: 14/01/2010
XSQT
Giải ĐB
75304
Giải nhất
16128
Giải nhì
03773
Giải ba
27225
15744
Giải tư
88614
84426
26404
27773
22134
12635
39951
Giải năm
4595
Giải sáu
5118
0134
7053
Giải bảy
200
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,42
514,8
 25,6,8
5,72342,5
02,1,32,444
2,3,951,3,7
26 
5732
1,28 
 95
 
Ngày: 07/01/2010
XSQT
Giải ĐB
83295
Giải nhất
54748
Giải nhì
54728
Giải ba
71368
92446
Giải tư
59225
90116
76462
40819
36684
23411
21809
Giải năm
9747
Giải sáu
4208
8700
9293
Giải bảy
823
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
000,8,9
111,6,9
623,5,6,8
2,93 
846,7,8
2,95 
1,2,462,8
47 
0,2,4,684
0,193,5
 
Ngày: 31/12/2009
XSQT
Giải ĐB
16424
Giải nhất
55454
Giải nhì
78763
Giải ba
93306
61999
Giải tư
12296
85422
40071
80314
62663
57146
23213
Giải năm
5821
Giải sáu
1624
8916
0775
Giải bảy
325
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,713,4,6
221,2,42,5
1,3,6233
1,22,546
2,754
0,1,4,9632
 71,5
 8 
996,9
 
Ngày: 24/12/2009
XSQT
Giải ĐB
22422
Giải nhất
47180
Giải nhì
37447
Giải ba
43738
22751
Giải tư
21505
43746
91147
67062
47148
79107
45492
Giải năm
8790
Giải sáu
9329
7675
6262
Giải bảy
794
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
8,905,7
51 
2,62,922,9
938
946,72,8
0,751
4622
0,4275
3,480
290,2,3,4