www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 03/10/2024
XSQT
Giải ĐB
852571
Giải nhất
94082
Giải nhì
33259
Giải ba
43512
41576
Giải tư
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
Giải năm
3609
Giải sáu
1845
4015
6893
Giải bảy
638
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,809
712,5,8
1,824,92
9238
245
1,459
767
670,1,6
1,380,2
0,22,5932
 
Ngày: 26/09/2024
XSQT
Giải ĐB
248567
Giải nhất
84189
Giải nhì
58978
Giải ba
67121
71789
Giải tư
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
Giải năm
3697
Giải sáu
0928
7819
4213
Giải bảy
684
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2213,9
5212,6,82
139
82,94 
 52
267,9
6,978
22,7842,92
1,3,6,8294,7
 
Ngày: 19/09/2024
XSQT
Giải ĐB
574085
Giải nhất
32292
Giải nhì
88628
Giải ba
61434
74770
Giải tư
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
Giải năm
5757
Giải sáu
3664
8827
2444
Giải bảy
276
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
705,7
 16
9227,8
934,5
3,4,644
0,3,8,9572
1,764
0,2,5270,6
285
 922,3,5
 
Ngày: 12/09/2024
XSQT
Giải ĐB
379493
Giải nhất
47916
Giải nhì
09088
Giải ba
51734
13667
Giải tư
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
Giải năm
4471
Giải sáu
1846
6328
9722
Giải bảy
064
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
716
0,22222,5,8,9
7,934
3,646
2,555
1,464,7,8
671,3
2,6,888
0,293
 
Ngày: 05/09/2024
XSQT
Giải ĐB
505484
Giải nhất
71884
Giải nhì
89354
Giải ba
33281
56422
Giải tư
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
Giải năm
9558
Giải sáu
6817
3623
1188
Giải bảy
929
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
80 
813,7
2,922,3,9
1,2,83 
5,6,7,824 
 54,7,8,9
 64
1,574
5,880,1,3,42
8
2,592
 
Ngày: 29/08/2024
XSQT
Giải ĐB
791366
Giải nhất
70675
Giải nhì
03804
Giải ba
77160
18530
Giải tư
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
Giải năm
1580
Giải sáu
8115
5403
5520
Giải bảy
779
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,803,4
 15
 20,7
030,5,6,8
046
1,3,757
3,4,660,6,8
2,575,8,9
3,6,780
79 
 
Ngày: 22/08/2024
XSQT
Giải ĐB
289636
Giải nhất
73907
Giải nhì
61100
Giải ba
34481
41596
Giải tư
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
Giải năm
3291
Giải sáu
8234
3180
1952
Giải bảy
050
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,2,7
8,91 
0,52 
4342,6
32,62,843
550,2,5,6
3,5,9642
07 
 80,1,4
 91,6