www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 03/03/2022
XSQT
Giải ĐB
813978
Giải nhất
11291
Giải nhì
38204
Giải ba
77535
27245
Giải tư
52900
83416
71009
93470
74974
23082
73714
Giải năm
0476
Giải sáu
2261
8858
1252
Giải bảy
960
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,4,9
6,914,6
5,82 
 35
0,1,745
3,452,8
1,760,1,7
670,4,6,8
5,782
091
 
Ngày: 24/02/2022
XSQT
Giải ĐB
570718
Giải nhất
01060
Giải nhì
59209
Giải ba
60387
58314
Giải tư
81416
09841
02326
27686
19129
00072
67301
Giải năm
3686
Giải sáu
5626
7737
3414
Giải bảy
702
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
601,2,9
0,4142,6,8
0,724,62,9
 37
12,241
 5 
1,22,8260
3,872
1862,7
0,29 
 
Ngày: 17/02/2022
XSQT
Giải ĐB
078483
Giải nhất
52778
Giải nhì
45197
Giải ba
18996
30440
Giải tư
29146
05907
75822
68627
79006
87961
62259
Giải năm
3030
Giải sáu
2610
3866
2415
Giải bảy
145
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,3,406,7
610,5
222,7
830
 40,5,6
1,456,9
0,4,5,6
9
61,6
0,2,978
783
596,7
 
Ngày: 10/02/2022
XSQT
Giải ĐB
946042
Giải nhất
15820
Giải nhì
79604
Giải ba
53890
12749
Giải tư
27486
26127
04895
17500
97681
11890
86179
Giải năm
3641
Giải sáu
1858
4757
8114
Giải bảy
704
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,9200,42
4,810,4
420,7
 3 
02,141,2,9
957,8
86 
2,579
581,6
4,7902,5
 
Ngày: 03/02/2022
XSQT
Giải ĐB
595503
Giải nhất
33613
Giải nhì
46125
Giải ba
84634
83401
Giải tư
77428
39821
10698
43851
07039
00862
35975
Giải năm
5776
Giải sáu
4964
2554
5934
Giải bảy
342
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,2,513
42,621,5,8
0,1342,9
32,5,6422
2,751,4
762,4
 75,6
2,98 
398
 
Ngày: 27/01/2022
XSQT
Giải ĐB
898682
Giải nhất
66199
Giải nhì
96023
Giải ba
04605
68175
Giải tư
35087
09146
68288
41548
20769
28635
91659
Giải năm
2006
Giải sáu
8793
2750
6930
Giải bảy
850
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,52,705,6
 1 
823
2,930,5
 46,8
0,3,7502,9
0,469
870,5
4,882,7,8
5,6,993,9
 
Ngày: 20/01/2022
XSQT
Giải ĐB
264975
Giải nhất
86640
Giải nhì
53258
Giải ba
33423
27541
Giải tư
93315
11215
87185
95391
42378
93250
68662
Giải năm
6371
Giải sáu
5682
2998
4907
Giải bảy
478
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,507
4,7,9152
6,823
2,83 
 40,1
12,7,850,8
 62
071,5,82
5,72,982,3,5
 91,8