www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 02/12/2021
XSQT
Giải ĐB
243053
Giải nhất
51862
Giải nhì
80091
Giải ba
47533
35437
Giải tư
33017
47415
05905
46948
01104
99759
58920
Giải năm
3716
Giải sáu
1612
8036
6804
Giải bảy
692
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2042,5
912,5,6,7
1,6,920
3,5,633,6,7
0248
0,153,9
1,362,3
1,37 
48 
591,2
 
Ngày: 25/11/2021
XSQT
Giải ĐB
602725
Giải nhất
03014
Giải nhì
44990
Giải ba
96014
52914
Giải tư
56736
11251
50607
57715
04739
10937
57663
Giải năm
5583
Giải sáu
1296
2560
6370
Giải bảy
190
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,7,9207
5143,5
 25
6,836,7,9
134 
1,251
3,960,3
0,370,8
783
3902,6
 
Ngày: 18/11/2021
XSQT
Giải ĐB
914899
Giải nhất
51597
Giải nhì
69295
Giải ba
59957
92388
Giải tư
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
Giải năm
6298
Giải sáu
0840
3896
9203
Giải bảy
064
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 15
623,5
0,23 
640,92
1,2,6,957
962,4,5
5,97 
0,8,988
42,995,6,7,8
9
 
Ngày: 11/11/2021
XSQT
Giải ĐB
392172
Giải nhất
94059
Giải nhì
09128
Giải ba
10827
95982
Giải tư
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
Giải năm
5553
Giải sáu
8963
0461
9937
Giải bảy
150
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
52072
6,816
7,8273,8
5,637
54 
 502,3,4,9
161,3
02,23,372
281,2
59 
 
Ngày: 04/11/2021
XSQT
Giải ĐB
182850
Giải nhất
12145
Giải nhì
62591
Giải ba
10784
06582
Giải tư
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
Giải năm
2646
Giải sáu
0903
8702
9852
Giải bảy
552
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,802,3,7
91 
0,2,52,822,5
0,73 
845,6
2,450,22
4,768,9
073,6
680,2,4
691
 
Ngày: 28/10/2021
XSQT
Giải ĐB
911210
Giải nhất
85312
Giải nhì
41410
Giải ba
74986
63644
Giải tư
92738
34597
14503
66239
93836
74933
30914
Giải năm
8810
Giải sáu
2819
5551
4264
Giải bảy
071
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1303
5,7103,2,4,9
12 
0,333,6,8,9
1,4,644
 51
3,8264
971
3862
1,397
 
Ngày: 21/10/2021
XSQT
Giải ĐB
313016
Giải nhất
06995
Giải nhì
67489
Giải ba
70836
29060
Giải tư
13089
28992
30871
77351
53890
81536
41302
Giải năm
6441
Giải sáu
0477
6176
7809
Giải bảy
044
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,902,9
4,5,716
0,92 
 362
441,4
951
1,32,760,9
771,6,7
 892
0,6,8290,2,5