www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 02/07/2020
XSQT
Giải ĐB
678206
Giải nhất
62576
Giải nhì
05717
Giải ba
31747
20167
Giải tư
81665
28008
81240
64941
51759
82621
48826
Giải năm
8990
Giải sáu
9435
3641
6529
Giải bảy
565
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,906,8
2,4216,7
 21,6,9
 35
 40,12,7
3,6259
0,1,2,7652,7
1,4,676
08 
2,590
 
Ngày: 25/06/2020
XSQT
Giải ĐB
075050
Giải nhất
44603
Giải nhì
60121
Giải ba
13180
95819
Giải tư
72417
79517
79458
82621
39235
33672
82100
Giải năm
2826
Giải sáu
4459
0991
4771
Giải bảy
255
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,3
22,7,9172,9
7212,6
035
 4 
3,550,5,8,9
26 
12,971,2
580
1,591,7
 
Ngày: 18/06/2020
XSQT
Giải ĐB
710618
Giải nhất
31911
Giải nhì
09047
Giải ba
97442
42817
Giải tư
93185
68272
86629
57299
04495
81437
57337
Giải năm
1629
Giải sáu
9376
1339
8906
Giải bảy
811
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 06
12112,7,8
4,7292
7372,9
 42,7
8,95 
0,76 
1,32,472,3,6
185
22,3,995,9
 
Ngày: 11/06/2020
XSQT
Giải ĐB
642886
Giải nhất
67929
Giải nhì
08335
Giải ba
12807
33238
Giải tư
06380
80479
99361
85774
31343
09741
99974
Giải năm
0617
Giải sáu
8003
1080
2636
Giải bảy
538
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8203,7
4,617
 25,9
0,435,6,82
7241,3
2,35 
3,861
0,1742,9
32802,6
2,79 
 
Ngày: 04/06/2020
XSQT
Giải ĐB
233741
Giải nhất
66100
Giải nhì
29918
Giải ba
71992
05673
Giải tư
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
Giải năm
3016
Giải sáu
5594
3133
0048
Giải bảy
907
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,200,72
416,8
920,7
3,4,733
7,941,3,8
656
1,565
02,273,4,8
1,4,78 
 92,4
 
Ngày: 28/05/2020
XSQT
Giải ĐB
149290
Giải nhất
74296
Giải nhì
40914
Giải ba
93099
18870
Giải tư
29922
37683
87665
85330
41384
11929
76061
Giải năm
1558
Giải sáu
7230
0028
5039
Giải bảy
214
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
32,7,90 
6142
222,8,9
8302,9
12,84 
658
961,5
 70
2,583,4
2,3,9290,6,92
 
Ngày: 21/05/2020
XSQT
Giải ĐB
355050
Giải nhất
19019
Giải nhì
13386
Giải ba
99616
54026
Giải tư
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
Giải năm
0196
Giải sáu
3105
0602
7698
Giải bảy
426
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,5,702,52,62,8
 16,9
0,3262
 30,2
 4 
0250,6
02,1,22,5
8,9
6 
 70
0,986
196,8