www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 01/07/2010
XSQT
Giải ĐB
36328
Giải nhất
23834
Giải nhì
62840
Giải ba
75405
53865
Giải tư
29952
82381
74359
49407
09752
72830
36392
Giải năm
2324
Giải sáu
3679
4344
4824
Giải bảy
940
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,4205,7
81 
52,9242,8
 30,4
22,3,4402,4
0,6522,9
 65
0,777,9
281
5,792
 
Ngày: 24/06/2010
XSQT
Giải ĐB
95467
Giải nhất
47383
Giải nhì
91252
Giải ba
56071
97139
Giải tư
06107
07007
61842
84816
49462
40672
10046
Giải năm
1399
Giải sáu
3611
5282
3077
Giải bảy
713
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 072
1,711,3,6
4,5,6,7
8
2 
1,7,839
 42,6
 52
1,462,7
02,6,771,2,3,7
 82,3
3,999
 
Ngày: 17/06/2010
XSQT
Giải ĐB
36343
Giải nhất
31050
Giải nhì
24488
Giải ba
85472
41432
Giải tư
80955
27189
46082
78559
74322
23707
79438
Giải năm
4825
Giải sáu
2476
4609
1506
Giải bảy
528
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
506,7,9
 1 
2,3,7,822,5,8
432,8
 43
2,5,950,5,9
0,76 
072,6
2,3,882,8,9
0,5,895
 
Ngày: 10/06/2010
XSQT
Giải ĐB
03028
Giải nhất
57906
Giải nhì
30329
Giải ba
38466
37264
Giải tư
52988
82139
97706
54502
33388
49477
82594
Giải năm
9005
Giải sáu
8339
8440
9343
Giải bảy
306
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,602,5,63
 1 
028,9
4392
6,940,3
05 
03,660,4,6
777
2,82882
2,3294
 
Ngày: 03/06/2010
XSQT
Giải ĐB
66512
Giải nhất
68603
Giải nhì
92989
Giải ba
98032
44126
Giải tư
02039
10419
57184
29979
86839
22274
45871
Giải năm
9239
Giải sáu
2603
8120
6879
Giải bảy
660
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,6032,9
712,9
1,320,6
0232,93
7,84 
 5 
260
 71,4,92
 84,9
0,1,33,72
8
9 
 
Ngày: 27/05/2010
XSQT
Giải ĐB
74779
Giải nhất
42214
Giải nhì
99511
Giải ba
95808
53684
Giải tư
69808
76490
46583
12613
53736
77161
26945
Giải năm
7504
Giải sáu
2211
1549
7375
Giải bảy
799
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
9042,82
12,6112,3,4
 2 
1,836
02,1,845,9
4,75 
361
 75,9
0283,4
4,7,990,9
 
Ngày: 20/05/2010
XSQT
Giải ĐB
64074
Giải nhất
05484
Giải nhì
13306
Giải ba
90030
06323
Giải tư
96902
69060
41455
66479
82865
60642
30106
Giải năm
5158
Giải sáu
4495
9294
6863
Giải bảy
766
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,602,62
 1 
0,423
2,6230
7,8,942
5,6,955,8
02,660,32,5,6
 74,9
584
794,5