www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 01/04/2021
XSQT
Giải ĐB
834349
Giải nhất
95169
Giải nhì
38279
Giải ba
32251
08302
Giải tư
10307
40915
52941
34496
50124
19605
56055
Giải năm
4318
Giải sáu
1751
9126
0917
Giải bảy
139
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
902,5,7
4,5215,7,8
024,6
 39
241,9
0,1,5512,5
2,969
0,179
18 
3,4,6,790,6
 
Ngày: 25/03/2021
XSQT
Giải ĐB
698137
Giải nhất
34676
Giải nhì
22828
Giải ba
00404
79949
Giải tư
80012
09816
63394
79248
61964
10617
38924
Giải năm
4729
Giải sáu
5382
4113
2923
Giải bảy
390
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
904
 12,3,6,7
1,8223,4,8,9
1,237
0,2,6,948,9
 5 
1,764
1,376
2,4822
2,490,4
 
Ngày: 18/03/2021
XSQT
Giải ĐB
013239
Giải nhất
41864
Giải nhì
30080
Giải ba
22274
90365
Giải tư
40040
61232
28573
20757
60747
09870
03524
Giải năm
6629
Giải sáu
6366
9565
0874
Giải bảy
315
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,7,80 
 15
324,9
732,9
2,6,7240,7
1,6357
664,53,6
4,570,3,42
 80
2,39 
 
Ngày: 11/03/2021
XSQT
Giải ĐB
059090
Giải nhất
25906
Giải nhì
70352
Giải ba
07305
33147
Giải tư
69856
35497
09188
79366
76356
77849
94699
Giải năm
7182
Giải sáu
5669
2799
6282
Giải bảy
904
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
904,5,6
 1 
5,832 
 3 
047,9
052,62
0,52,666,9
4,97 
8823,8
4,6,9290,7,92
 
Ngày: 04/03/2021
XSQT
Giải ĐB
472594
Giải nhất
29225
Giải nhì
01300
Giải ba
91101
41863
Giải tư
43180
95429
34005
19857
59992
67190
15077
Giải năm
6488
Giải sáu
9293
1477
5804
Giải bảy
261
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,12,4,5
02,61 
925,9
6,93 
0,94 
0,257
 61,3
5,72772
880,8
290,2,3,4
 
Ngày: 25/02/2021
XSQT
Giải ĐB
692827
Giải nhất
46060
Giải nhì
96283
Giải ba
18865
93510
Giải tư
80859
79367
75681
16128
46231
78373
69099
Giải năm
6275
Giải sáu
9104
2718
9202
Giải bảy
261
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4
3,6,810,8
027,8
4,7,831
043
6,759
 60,1,5,7
2,673,5
1,281,3
5,999
 
Ngày: 18/02/2021
XSQT
Giải ĐB
552872
Giải nhất
19004
Giải nhì
86197
Giải ba
64343
01256
Giải tư
87683
75804
83889
91890
69546
67149
86381
Giải năm
8256
Giải sáu
9097
9490
1931
Giải bảy
425
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
92042,6
3,81 
725
4,831
0243,6,9
2562
0,4,526 
9272
 81,3,9
4,8902,72