www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 19/12/2024
XSQT
Giải ĐB
187578
Giải nhất
55218
Giải nhì
48331
Giải ba
70470
41086
Giải tư
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
Giải năm
5515
Giải sáu
7266
9898
5937
Giải bảy
671
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7200
3,7,8152,8
 23
230,1,7
444
12,85 
6,866
3702,1,8
1,7,981,5,6
 98
 
Ngày: 12/12/2024
XSQT
Giải ĐB
811592
Giải nhất
90597
Giải nhì
97352
Giải ba
18504
62744
Giải tư
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
Giải năm
4709
Giải sáu
8186
8697
6926
Giải bảy
513
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 04,92
 13,7
2,5,922,6,7
137
0,42442,7
952
2,86 
1,2,3,4
92
7 
 86
0292,5,72
 
Ngày: 05/12/2024
XSQT
Giải ĐB
242744
Giải nhất
06459
Giải nhì
41802
Giải ba
52724
37460
Giải tư
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
Giải năm
2397
Giải sáu
5983
9281
8330
Giải bảy
276
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,602
3,81 
0,424,92
6,830,1,5
2,442,4
359
760,3
7,976,7
 81,3,9
22,5,897
 
Ngày: 28/11/2024
XSQT
Giải ĐB
260871
Giải nhất
45018
Giải nhì
54178
Giải ba
10195
35132
Giải tư
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
Giải năm
7230
Giải sáu
3490
4916
4792
Giải bảy
689
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
716,82
2,3,9222
 30,2
740
9259
16 
 71,4,8,9
12,789
5,7,890,22,52
 
Ngày: 21/11/2024
XSQT
Giải ĐB
891413
Giải nhất
36079
Giải nhì
56554
Giải ba
43938
96099
Giải tư
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
Giải năm
4476
Giải sáu
5854
0042
2565
Giải bảy
114
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
50 
7213,4,5
422 
1382
1,52,8422
1,5,650,42,5
765
 712,6,9
3284
7,999
 
Ngày: 14/11/2024
XSQT
Giải ĐB
667317
Giải nhất
75567
Giải nhì
69046
Giải ba
23340
22413
Giải tư
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
Giải năm
8111
Giải sáu
5658
0374
7773
Giải bảy
380
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,801,6
0,1,5,711,32,7
 26
12,7,83 
740,6,7
 51,8
0,2,467
1,4,671,3,4
580,3
 9 
 
Ngày: 07/11/2024
XSQT
Giải ĐB
541834
Giải nhất
58384
Giải nhì
90864
Giải ba
03651
43059
Giải tư
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
Giải năm
4053
Giải sáu
1072
6640
1404
Giải bảy
541
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404
3,4,5,61 
7272
531,4,7
0,3,6,840,1
651,3,9
 61,4,5,7
22,3,672
 84,9
5,89