www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 31/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
391419
Giải nhất
10646
Giải nhì
41164
Giải ba
79069
41158
Giải tư
78029
96016
48071
69799
91875
10905
87918
Giải năm
3016
Giải sáu
3470
0128
6919
Giải bảy
076
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
705
7162,8,92
 28,9
 3 
646
0,758
12,4,764,9
 70,1,5,6
9
1,2,58 
12,2,6,7
9
99
 
Ngày: 24/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
848578
Giải nhất
27896
Giải nhì
05907
Giải ba
52578
69719
Giải tư
20567
30058
81406
53575
71204
23520
16349
Giải năm
8164
Giải sáu
7828
0185
2530
Giải bảy
293
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,304,6,7
111,9
 20,8
930
0,649
7,858
0,964,7
0,675,82
2,5,7285
1,493,6
 
Ngày: 17/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
757156
Giải nhất
89055
Giải nhì
38416
Giải ba
73354
12936
Giải tư
94955
88753
49699
30012
20744
47805
00378
Giải năm
0946
Giải sáu
2326
5338
4815
Giải bảy
671
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 05
712,5,6
126
5,736,8
4,544,6
0,1,5253,4,52,6
1,2,3,4
5
6 
 71,3,8
3,78 
999
 
Ngày: 10/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
925557
Giải nhất
19782
Giải nhì
54469
Giải ba
49124
55359
Giải tư
75494
00743
38003
86468
69736
60660
78441
Giải năm
0901
Giải sáu
3747
3967
3483
Giải bảy
937
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
601,3
0,41 
824
0,4,836,7
2,941,3,6,7
 57,9
3,460,7,8,9
3,4,5,67 
682,3
5,694
 
Ngày: 03/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
119454
Giải nhất
60107
Giải nhì
64244
Giải ba
19221
60895
Giải tư
88675
84396
71270
69012
60938
32300
68015
Giải năm
3957
Giải sáu
5940
2228
3780
Giải bảy
749
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,7
212,5
121,8
 38
4,540,4,9
1,5,7,954,5,7
96 
0,570,5
2,380
495,6
 
Ngày: 26/11/2022
XSQNG
Giải ĐB
343497
Giải nhất
28874
Giải nhì
62738
Giải ba
54130
69469
Giải tư
47472
84181
04682
26771
27154
17496
20836
Giải năm
9002
Giải sáu
3281
0376
2550
Giải bảy
756
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,502
7,821 
0,7,82 
830,6,8
5,74 
 50,4,6
3,5,7,969
971,2,4,6
3812,2,3
696,7
 
Ngày: 19/11/2022
XSQNG
Giải ĐB
513265
Giải nhất
80781
Giải nhì
09291
Giải ba
28619
47366
Giải tư
21492
60453
88017
46927
62439
02631
36809
Giải năm
2922
Giải sáu
3699
7085
8123
Giải bảy
188
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,8,917,9
2,922,3,7
2,531,9
 45
4,6,853
665,6
1,27 
881,5,8
0,1,3,991,2,9