www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 27/11/2010
XSQNG
Giải ĐB
39818
Giải nhất
29045
Giải nhì
77908
Giải ba
68983
11327
Giải tư
25971
36891
46803
28524
95325
42551
45600
Giải năm
3232
Giải sáu
4327
1017
7621
Giải bảy
061
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,8
2,5,6,7
9
17,8
321,4,5,72
0,832
240,5
2,451
 61
1,2271
0,183
 91
 
Ngày: 20/11/2010
XSQNG
Giải ĐB
71792
Giải nhất
25801
Giải nhì
13405
Giải ba
18618
67628
Giải tư
87348
35745
05862
78639
61654
91997
18134
Giải năm
4862
Giải sáu
2149
5737
8617
Giải bảy
976
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,217,8
62,921,8
 34,7,9
3,545,8,9
0,454
7622
1,3,976
1,2,48 
3,492,7
 
Ngày: 13/11/2010
XSQNG
Giải ĐB
91275
Giải nhất
98809
Giải nhì
43101
Giải ba
59092
48015
Giải tư
31853
89584
78148
12063
56837
57761
80434
Giải năm
0807
Giải sáu
1193
5441
4399
Giải bảy
425
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,9
0,4,615
925,6
5,6,934,7
3,841,8
1,2,753
261,3
0,375
484
0,992,3,9
 
Ngày: 06/11/2010
XSQNG
Giải ĐB
02994
Giải nhất
67057
Giải nhì
76200
Giải ba
34935
94385
Giải tư
48325
84904
37113
80757
84265
04737
68334
Giải năm
1446
Giải sáu
8402
3782
4870
Giải bảy
188
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,4
 13
0,825
134,5,7
0,3,946
2,3,6,8572
465
3,5270,8
7,882,5,8
 94
 
Ngày: 30/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
94734
Giải nhất
85791
Giải nhì
45712
Giải ba
94227
39391
Giải tư
00256
77421
48656
39601
90812
91909
60066
Giải năm
2072
Giải sáu
9817
8010
3098
Giải bảy
586
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,2,8,9210,22,7
12,721,7
 34
34 
 562
52,6,866
1,272
981,6
0912,8
 
Ngày: 23/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
70149
Giải nhất
42013
Giải nhì
55623
Giải ba
88232
56008
Giải tư
13993
95761
26978
65921
36577
03395
80706
Giải năm
3837
Giải sáu
6787
2628
8454
Giải bảy
372
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
2,613
3,4,721,3,8
1,2,932,7
542,9
954
061
3,7,872,7,8
0,2,787
493,5
 
Ngày: 16/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
03294
Giải nhất
13536
Giải nhì
83406
Giải ba
38647
21594
Giải tư
85882
65728
31144
64439
59036
46849
80225
Giải năm
7145
Giải sáu
0596
3747
7747
Giải bảy
747
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
825,8
 34,62,9
3,4,9244,5,74,9
2,45 
0,32,96 
447 
282
3,4942,6