www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 27/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
96740
Giải nhất
96695
Giải nhì
38590
Giải ba
24296
03293
Giải tư
86488
78739
81772
72657
78138
56012
47722
Giải năm
6897
Giải sáu
7180
9869
3255
Giải bảy
519
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,8,90 
 12,9
1,2,722
938,9
 40,9
5,955,7
969
5,972
3,880,8
1,3,4,690,3,5,6
7
 
Ngày: 20/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
07193
Giải nhất
15225
Giải nhì
16315
Giải ba
99024
10706
Giải tư
96536
16847
77413
92321
62038
77092
96635
Giải năm
3969
Giải sáu
9186
2938
0980
Giải bảy
247
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
806
213,5
921,4,5
1,935,6,82
2473
1,2,35 
0,3,869
437 
3280,6
692,3
 
Ngày: 13/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
68372
Giải nhất
47984
Giải nhì
15761
Giải ba
66043
48483
Giải tư
06947
63711
31791
52078
27801
93570
99994
Giải năm
0675
Giải sáu
9450
5572
8674
Giải bảy
966
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,1,6,911,5
722 
4,83 
7,8,943,7
1,750
661,6
470,22,4,5
8
783,4
 91,4
 
Ngày: 06/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
94729
Giải nhất
22504
Giải nhì
64235
Giải ba
23375
62140
Giải tư
93839
46571
25575
22694
11090
00435
33984
Giải năm
6379
Giải sáu
4277
9568
2550
Giải bảy
055
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,5,904
71 
 27,9
 352,9
0,8,940
32,5,7250,5
 68
2,771,52,7,9
684
2,3,790,4
 
Ngày: 30/01/2010
XSQNG
Giải ĐB
75946
Giải nhất
89186
Giải nhì
29989
Giải ba
61289
58485
Giải tư
13576
07069
78166
67221
38566
30490
22578
Giải năm
5244
Giải sáu
8429
8780
0915
Giải bảy
305
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,5
215
 21,9
 3 
444,6
0,1,85 
4,62,7,8662,9
 76,8
780,5,6,92
2,6,8290
 
Ngày: 23/01/2010
XSQNG
Giải ĐB
11441
Giải nhất
50159
Giải nhì
53341
Giải ba
56137
91655
Giải tư
93296
33028
80476
13236
77693
71529
24117
Giải năm
6324
Giải sáu
3073
3813
7610
Giải bảy
037
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
10 
4210,3,5,7
 24,8,9
1,7,936,72
2412
1,555,9
3,7,96 
1,3273,6
28 
2,593,6
 
Ngày: 16/01/2010
XSQNG
Giải ĐB
85286
Giải nhất
13290
Giải nhì
69218
Giải ba
35207
14064
Giải tư
76648
06745
25692
33239
26742
27963
51271
Giải năm
0922
Giải sáu
5374
1961
2711
Giải bảy
893
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
907
1,6,711,3,8
2,4,922
1,6,939
6,742,5,8
45 
861,3,4
071,4
1,486
390,2,3