www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 24/09/2022
XSQNG
Giải ĐB
809574
Giải nhất
63195
Giải nhì
00167
Giải ba
86305
03196
Giải tư
38675
63680
29736
32593
95234
77454
49851
Giải năm
9182
Giải sáu
9232
4522
2569
Giải bảy
931
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
805
3,51 
2,3,7,822
931,2,4,6
3,5,74 
0,7,951,4
3,967,9
672,4,5
 80,2
693,5,6
 
Ngày: 17/09/2022
XSQNG
Giải ĐB
800859
Giải nhất
86405
Giải nhì
90092
Giải ba
77064
03488
Giải tư
22573
68344
63939
99417
15979
55910
79604
Giải năm
6838
Giải sáu
7469
3414
2581
Giải bảy
456
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
104,5
810,4,7
92 
5,738,9
0,1,4,644
053,6,9
564,9
173,9
3,881,8
3,5,6,792
 
Ngày: 10/09/2022
XSQNG
Giải ĐB
907600
Giải nhất
73682
Giải nhì
10227
Giải ba
64400
69669
Giải tư
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
Giải năm
5515
Giải sáu
0674
9215
5517
Giải bảy
893
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
02002,8
 152,6,7
2,822,7
935,8
4,744
12,3,555
169
1,274
0,3,982
693,8
 
Ngày: 03/09/2022
XSQNG
Giải ĐB
327857
Giải nhất
55046
Giải nhì
81223
Giải ba
30356
06404
Giải tư
61872
35286
12035
68479
42163
96761
69337
Giải năm
0359
Giải sáu
5986
1488
9217
Giải bảy
919
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 04
617,9
723
2,635,7
046
356,7,9
4,5,8361,3
1,3,572,9
8863,8
1,5,79 
 
Ngày: 27/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
227548
Giải nhất
11420
Giải nhì
56424
Giải ba
23704
19538
Giải tư
27919
37669
62409
39315
24251
61736
34288
Giải năm
5530
Giải sáu
4824
8946
7053
Giải bảy
119
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,304,9
515,92
220,2,42
530,6,8
0,2246,8
151,3
3,469
 7 
3,4,888
0,12,69 
 
Ngày: 20/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
130019
Giải nhất
81174
Giải nhì
49001
Giải ba
04706
31362
Giải tư
13435
76467
48703
54510
87974
77732
09980
Giải năm
4747
Giải sáu
3847
5157
8985
Giải bảy
756
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3,6
010,9
3,62 
032,5
72473
3,856,7
0,562,7
43,5,6742
 80,5
19 
 
Ngày: 13/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
714939
Giải nhất
20804
Giải nhì
37836
Giải ba
99179
58981
Giải tư
67529
92089
93249
78482
87931
97542
54350
Giải năm
5349
Giải sáu
2672
4021
3211
Giải bảy
833
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
504
1,2,3,811
4,7,821,92
331,3,6,9
042,92
 50
36 
 72,9
 81,2,9
22,3,42,7
8
9