www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 24/04/2010
XSQNG
Giải ĐB
92685
Giải nhất
19511
Giải nhì
25274
Giải ba
58247
66271
Giải tư
66616
85027
70668
81904
05379
98259
21861
Giải năm
8892
Giải sáu
9619
7948
5851
Giải bảy
326
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,5,6,711,6,9
926,7
 3 
0,747,8
851,6,9
1,2,561,8
2,471,4,9
4,685
1,5,792
 
Ngày: 17/04/2010
XSQNG
Giải ĐB
64232
Giải nhất
09433
Giải nhì
42097
Giải ba
75878
42876
Giải tư
50739
44385
29620
36857
59513
43443
44564
Giải năm
9064
Giải sáu
2817
3867
9795
Giải bảy
838
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
20 
 13,7
320
1,3,432,3,8,9
6243
8,957
7642,7
1,5,6,976,82
3,7285
395,7
 
Ngày: 10/04/2010
XSQNG
Giải ĐB
40067
Giải nhất
51312
Giải nhì
84167
Giải ba
98973
21738
Giải tư
50904
44933
63551
88468
93137
82744
46949
Giải năm
4276
Giải sáu
5082
8060
5367
Giải bảy
242
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
604
512
1,4,82 
3,7,933,7,8
0,442,4,9
 51
760,73,8
3,6373,6
3,682
493
 
Ngày: 03/04/2010
XSQNG
Giải ĐB
41128
Giải nhất
16978
Giải nhì
17203
Giải ba
76350
05533
Giải tư
57706
80407
60292
06935
36898
13238
93043
Giải năm
7162
Giải sáu
5075
7374
9009
Giải bảy
547
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
503,6,7,9
 1 
6,928,9
0,3,433,5,8
743,7
3,750
062
0,474,5,8
2,3,7,98 
0,292,8
 
Ngày: 27/03/2010
XSQNG
Giải ĐB
70150
Giải nhất
26293
Giải nhì
52968
Giải ba
22087
24701
Giải tư
57819
35638
54787
61484
32896
71004
25247
Giải năm
6422
Giải sáu
1650
3078
1823
Giải bảy
348
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5201,4
0,419
222,3
2,938
0,841,7,8
 502
968
4,8278
3,4,6,784,72
193,6
 
Ngày: 20/03/2010
XSQNG
Giải ĐB
83634
Giải nhất
60355
Giải nhì
23398
Giải ba
65320
74590
Giải tư
04220
57608
82571
84540
65507
30682
80737
Giải năm
1172
Giải sáu
7637
8857
8516
Giải bảy
983
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,4,907,8
716
7,8202
834,72
340,9
555,7
16 
0,32,571,2
0,982,3
490,8
 
Ngày: 06/03/2010
XSQNG
Giải ĐB
78763
Giải nhất
70599
Giải nhì
47934
Giải ba
92492
42579
Giải tư
56158
31614
77878
30881
38695
99514
86622
Giải năm
9272
Giải sáu
8999
5538
1076
Giải bảy
409
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
8142
2,7,922
634,8
0,12,34 
958
763
 72,6,8,9
3,5,781
0,7,9292,5,92