www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 23/07/2022
XSQNG
Giải ĐB
870019
Giải nhất
20167
Giải nhì
53856
Giải ba
06614
38016
Giải tư
13794
35165
42833
92959
82827
36853
79762
Giải năm
5038
Giải sáu
8190
7656
8836
Giải bảy
659
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
920 
 14,6,9
627
3,533,6,8
1,94 
653,62,92
1,3,5262,5,7
2,67 
38 
1,52902,4
 
Ngày: 16/07/2022
XSQNG
Giải ĐB
156940
Giải nhất
13776
Giải nhì
85567
Giải ba
17735
13282
Giải tư
89419
71558
04080
72110
70727
86811
71847
Giải năm
6289
Giải sáu
4748
8622
3103
Giải bảy
638
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,4,803
110,1,6,9
2,822,7
035,8
 40,7,8
358
1,767
2,4,676
3,4,580,2,9
1,89 
 
Ngày: 09/07/2022
XSQNG
Giải ĐB
440674
Giải nhất
46240
Giải nhì
52323
Giải ba
76072
29660
Giải tư
40169
04686
92158
91098
93772
85831
32101
Giải năm
9347
Giải sáu
5520
4293
0925
Giải bảy
390
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,901
0,31 
7220,3,5
2,931
740,7
258
860,9
4,7722,4,7
5,986
690,3,8
 
Ngày: 02/07/2022
XSQNG
Giải ĐB
592283
Giải nhất
42738
Giải nhì
90310
Giải ba
37958
56813
Giải tư
36826
68781
84098
43538
00759
42426
91967
Giải năm
9483
Giải sáu
8574
3271
2691
Giải bảy
738
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
105
7,8,910,3
 262
1,82383
74 
058,9
2267
671,4
33,5,981,32
591,8
 
Ngày: 25/06/2022
XSQNG
Giải ĐB
149036
Giải nhất
49421
Giải nhì
73587
Giải ba
37821
19302
Giải tư
24140
99747
04898
31257
56467
95169
72643
Giải năm
4319
Giải sáu
2880
6619
2078
Giải bảy
725
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,2
22192
0212,5
436
 40,3,7
257
367,9
4,5,6,878
7,980,7
12,698
 
Ngày: 18/06/2022
XSQNG
Giải ĐB
571001
Giải nhất
55881
Giải nhì
69928
Giải ba
35709
69456
Giải tư
48774
46843
55725
80270
27190
37207
82634
Giải năm
0514
Giải sáu
9378
5866
4564
Giải bảy
550
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,7,901,7,9
0,814
 25,8
434,6
1,3,6,743
250,6
3,5,664,6
070,4,8
2,781
090
 
Ngày: 11/06/2022
XSQNG
Giải ĐB
429240
Giải nhất
69974
Giải nhì
61652
Giải ba
48995
55033
Giải tư
16569
53194
24016
42630
12639
48212
33839
Giải năm
1467
Giải sáu
1847
7687
3791
Giải bảy
983
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
7,912,6
1,52 
3,830,3,92
7,940,7
952
167,9
4,6,871,4
 83,7
32,691,4,5