www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 22/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
49208
Giải nhất
31627
Giải nhì
52721
Giải ba
26361
93895
Giải tư
48185
51199
36430
84658
92116
60747
83245
Giải năm
6882
Giải sáu
0985
3373
8697
Giải bảy
309
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
308,9
2,6,716
821,7
730
 45,7
4,82,958
161
2,4,971,3
0,582,52
0,995,7,9
 
Ngày: 15/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
25785
Giải nhất
50936
Giải nhì
79293
Giải ba
50879
25924
Giải tư
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
Giải năm
0657
Giải sáu
3694
8074
3592
Giải bảy
240
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 16,7
6,924
0,936,7,8
2,7,940
857
1,3,862
1,3,574,9
0,385,6
792,3,4
 
Ngày: 08/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
13722
Giải nhất
67124
Giải nhì
20733
Giải ba
08257
74857
Giải tư
30464
15190
41840
74987
70634
62878
54985
Giải năm
4961
Giải sáu
9508
5548
5598
Giải bảy
727
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,908
61 
222,4,7
333,4,5
2,3,640,8
3,8572
 61,4
2,52,878
0,4,7,985,7
 90,8
 
Ngày: 01/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
05621
Giải nhất
06762
Giải nhì
18451
Giải ba
95016
63128
Giải tư
77134
78786
17587
05429
23587
10585
94052
Giải năm
3257
Giải sáu
3940
1875
1739
Giải bảy
188
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,516
5,621,8,9
 34,9
340
7,851,2,7
1,862
5,8270,5
2,885,6,72,8
2,39 
 
Ngày: 24/09/2011
XSQNG
Giải ĐB
29639
Giải nhất
72559
Giải nhì
09644
Giải ba
60968
05311
Giải tư
86551
52634
59186
46020
14456
17054
26934
Giải năm
8139
Giải sáu
5129
5142
8326
Giải bảy
174
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,511,7
420,6,9
 342,92
32,4,5,742,4
 51,4,6,9
2,5,868
174
686
2,32,59 
 
Ngày: 17/09/2011
XSQNG
Giải ĐB
25942
Giải nhất
04567
Giải nhì
84152
Giải ba
45083
72509
Giải tư
83780
32964
86719
62868
21807
18469
96803
Giải năm
5103
Giải sáu
9911
9417
3856
Giải bảy
970
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7,8032,7,9
111,7,9
4,52 
02,83 
642
 52,6,7
564,7,8,9
0,1,5,670
680,3
0,1,69 
 
Ngày: 10/09/2011
XSQNG
Giải ĐB
69283
Giải nhất
67766
Giải nhì
81733
Giải ba
49485
74010
Giải tư
55554
42961
66797
86357
79759
40564
25539
Giải năm
4370
Giải sáu
4703
0496
2866
Giải bảy
834
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,703
610
 28
0,3,833,4,9
3,5,64 
854,7,9
62,961,4,62
5,970
283,5
3,596,7