www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 21/11/2009
XSQNG
Giải ĐB
52094
Giải nhất
82871
Giải nhì
14614
Giải ba
29453
20594
Giải tư
80101
36446
39482
14064
85329
03042
34674
Giải năm
6518
Giải sáu
5013
2171
3823
Giải bảy
593
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7213,4,8
4,823,9
1,2,3,5
9
33
1,6,7,9242,6
 53
464
 712,4
182
293,42
 
Ngày: 14/11/2009
XSQNG
Giải ĐB
23515
Giải nhất
33131
Giải nhì
67021
Giải ba
54120
22326
Giải tư
06088
74729
20860
73804
36633
99651
81800
Giải năm
2933
Giải sáu
2367
2860
3426
Giải bảy
017
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6200,4
2,3,515,7
 20,1,62,9
3231,32
045
1,451
22602,7
1,67 
888
29 
 
Ngày: 07/11/2009
XSQNG
Giải ĐB
88288
Giải nhất
16100
Giải nhì
58296
Giải ba
91912
02671
Giải tư
53940
32008
83320
03102
02966
04509
96258
Giải năm
2474
Giải sáu
0313
7578
5893
Giải bảy
535
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,22,8,9
712,3
02,120
1,935
740
358
6,966
 71,4,8
0,5,7,888
093,6
 
Ngày: 31/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
48010
Giải nhất
89799
Giải nhì
61208
Giải ba
70504
76892
Giải tư
97132
19770
82090
12659
86066
56777
60674
Giải năm
0991
Giải sáu
7983
0470
4408
Giải bảy
302
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,72,902,4,82
2,910
0,3,921
832
0,74 
 59
666
7702,4,7
0283
5,990,1,2,9
 
Ngày: 24/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
82879
Giải nhất
99969
Giải nhì
37507
Giải ba
75063
10918
Giải tư
99930
72885
53648
95315
07083
00806
51437
Giải năm
3224
Giải sáu
1378
5055
3682
Giải bảy
827
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
306,7
 15,8
824,7
6,830,7
248
1,5,855
063,8,9
0,2,378,9
1,4,6,782,3,5
6,79 
 
Ngày: 17/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
63320
Giải nhất
46102
Giải nhì
41866
Giải ba
82304
17199
Giải tư
83181
41863
48944
44880
63995
30832
21799
Giải năm
7064
Giải sáu
3368
5299
4313
Giải bảy
106
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,802,4,6
813
0,320
1,632
0,4,644
957
0,663,4,6,8
57 
680,1
9395,93
 
Ngày: 10/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
09099
Giải nhất
47726
Giải nhì
80602
Giải ba
02941
24882
Giải tư
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
Giải năm
1460
Giải sáu
0436
3000
8837
Giải bảy
248
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600,22,3
419
02,826
0,836,7
 41,82
 5 
2,3,8,960
3,87 
4282,3,6,7
1,996,9