www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 19/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
261602
Giải nhất
70913
Giải nhì
95890
Giải ba
44200
64841
Giải tư
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
Giải năm
9932
Giải sáu
3889
0066
3321
Giải bảy
873
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
22,4,812,3
0,1,3212,8
1,732
 41,7,9
 5 
666
4,773,7
2,881,8,9
4,890
 
Ngày: 12/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
581844
Giải nhất
12665
Giải nhì
59796
Giải ba
80803
54144
Giải tư
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
Giải năm
6649
Giải sáu
5840
8380
1257
Giải bảy
335
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,4,8032,8
410
825
0235
42,540,1,42,9
2,3,654,7
965
5,87 
080,2,7
496
 
Ngày: 05/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
007725
Giải nhất
09960
Giải nhì
85037
Giải ba
33349
09769
Giải tư
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
Giải năm
9764
Giải sáu
4574
8559
7042
Giải bảy
451
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
3,514
425
731,7,9
1,62,742,9
250,1,7,9
 60,42,9
3,573,4,8
78 
3,4,5,69 
 
Ngày: 28/09/2024
XSQNG
Giải ĐB
987546
Giải nhất
96506
Giải nhì
57074
Giải ba
64690
77746
Giải tư
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
Giải năm
1645
Giải sáu
8728
6953
4066
Giải bảy
731
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
902,4,6
3,621 
0283
531
0,745,62
4,953
0,42,6612,6
974
238 
 90,5,7
 
Ngày: 21/09/2024
XSQNG
Giải ĐB
251693
Giải nhất
96347
Giải nhì
44703
Giải ba
63709
65452
Giải tư
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
Giải năm
1463
Giải sáu
2212
8022
7614
Giải bảy
531
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8,9
3,412,4
1,2,522,9
0,4,6,931
1,941,3,7
552,5
063,9
47 
08 
0,2,693,4
 
Ngày: 14/09/2024
XSQNG
Giải ĐB
062274
Giải nhất
71412
Giải nhì
29973
Giải ba
99272
36045
Giải tư
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
Giải năm
5668
Giải sáu
6921
6302
7081
Giải bảy
151
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,5,812,3
0,1,721,6,8
1,73 
745
451
2,6,766,8,9
 72,3,4,6
9
2,6,881,8
6,79 
 
Ngày: 07/09/2024
XSQNG
Giải ĐB
998197
Giải nhất
90726
Giải nhì
53410
Giải ba
32423
27557
Giải tư
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
Giải năm
2285
Giải sáu
2099
8090
3680
Giải bảy
769
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,7
0,1,910,1
623,6,9
2,43 
 43
857
2,662,6,9
0,5,97 
 80,5
2,6,990,1,7,9