www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 19/02/2011
XSQNG
Giải ĐB
16835
Giải nhất
36639
Giải nhì
30082
Giải ba
67508
81669
Giải tư
16743
23484
09667
58932
20504
79330
06959
Giải năm
1031
Giải sáu
6672
0567
5375
Giải bảy
010
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,304,8
310
3,7,82 
4,830,1,2,5
9
0,843
3,759
 672,9
6272,5
082,3,4
3,5,69 
 
Ngày: 12/02/2011
XSQNG
Giải ĐB
33459
Giải nhất
40023
Giải nhì
32429
Giải ba
22734
50718
Giải tư
07495
46951
02507
86257
85897
17760
67526
Giải năm
1363
Giải sáu
9351
1365
3404
Giải bảy
657
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
604,7,9
5218
 23,6,9
2,634
0,34 
6,9512,72,9
260,3,5
0,52,97 
18 
0,2,595,7
 
Ngày: 05/02/2011
XSQNG
Giải ĐB
50365
Giải nhất
03516
Giải nhì
05510
Giải ba
58192
46761
Giải tư
72340
57771
01003
28625
73366
53258
62154
Giải năm
8552
Giải sáu
8967
6655
0917
Giải bảy
114
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,403
6,7210,4,6,7
5,925
03 
1,540
2,5,652,4,5,8
1,661,5,6,7
1,6712
58 
 92
 
Ngày: 29/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
40446
Giải nhất
31958
Giải nhì
00578
Giải ba
55307
81226
Giải tư
92002
00189
51611
10712
13100
74019
89423
Giải năm
7327
Giải sáu
0437
9505
0599
Giải bảy
734
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,5,7
111,2,9
0,120,3,6,7
234,7
346
058
2,46 
0,2,378
5,789
1,8,999
 
Ngày: 22/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
84596
Giải nhất
97934
Giải nhì
99039
Giải ba
06051
49834
Giải tư
79584
60688
20691
49364
74170
01508
96566
Giải năm
1447
Giải sáu
2398
1254
8658
Giải bảy
363
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
708
5,91 
 2 
6342,9
32,5,6,847
 51,4,8
6,963,4,6,7
4,670
0,5,8,984,8
391,6,8
 
Ngày: 15/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
87212
Giải nhất
65355
Giải nhì
87105
Giải ba
96626
43090
Giải tư
88030
57447
75095
18740
03591
30351
29864
Giải năm
9786
Giải sáu
9786
8409
4458
Giải bảy
411
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4,905,9
1,3,5,911,2
126
 30,1
640,7
0,5,951,5,8
2,8264
47 
5862
090,1,5
 
Ngày: 08/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
96763
Giải nhất
86025
Giải nhì
37867
Giải ba
66740
94190
Giải tư
02318
28777
77828
01154
47299
93652
51689
Giải năm
1871
Giải sáu
8725
0193
1903
Giải bảy
519
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,903
718,9
5252,8
0,6,93 
540
2252,4
 63,7
6,771,7
1,2,989
1,8,990,3,8,9