www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 17/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
63320
Giải nhất
46102
Giải nhì
41866
Giải ba
82304
17199
Giải tư
83181
41863
48944
44880
63995
30832
21799
Giải năm
7064
Giải sáu
3368
5299
4313
Giải bảy
106
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,802,4,6
813
0,320
1,632
0,4,644
957
0,663,4,6,8
57 
680,1
9395,93
 
Ngày: 10/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
09099
Giải nhất
47726
Giải nhì
80602
Giải ba
02941
24882
Giải tư
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
Giải năm
1460
Giải sáu
0436
3000
8837
Giải bảy
248
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600,22,3
419
02,826
0,836,7
 41,82
 5 
2,3,8,960
3,87 
4282,3,6,7
1,996,9
 
Ngày: 03/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
18688
Giải nhất
72596
Giải nhì
96876
Giải ba
89920
89127
Giải tư
97946
09640
77760
36298
00912
89520
45549
Giải năm
5965
Giải sáu
5955
3327
6271
Giải bảy
786
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
22,4,60 
7,912
1202,72
 3 
 40,6,9
5,655
4,7,8,960,5
2271,6
8,986,8
491,6,8
 
Ngày: 26/09/2009
XSQNG
Giải ĐB
69187
Giải nhất
73701
Giải nhì
91038
Giải ba
13750
03777
Giải tư
17497
04803
66778
14594
47497
23180
73354
Giải năm
1332
Giải sáu
7287
6686
1889
Giải bảy
378
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5,801,3
01 
328
032,8
5,94 
 50,4
86 
7,82,9277,82
2,3,7280,6,72,9
894,72
 
Ngày: 19/09/2009
XSQNG
Giải ĐB
93772
Giải nhất
69426
Giải nhì
83793
Giải ba
37822
00276
Giải tư
39057
12667
44003
75740
65148
92169
55805
Giải năm
2346
Giải sáu
3566
7857
6783
Giải bảy
646
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
403,5
 1 
2,722,6
0,8,93 
 40,62,8
0,9572
2,42,6,766,7,9
52,672,6
483
693,5
 
Ngày: 12/09/2009
XSQNG
Giải ĐB
04698
Giải nhất
34886
Giải nhì
80813
Giải ba
27853
93276
Giải tư
40673
80160
50531
34257
84740
84198
63491
Giải năm
0730
Giải sáu
5140
5249
0226
Giải bảy
417
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,42,60 
3,7,913,7
 26
1,5,730,1
 402,9
 53,7
2,7,860
1,571,3,6
9286
491,82
 
Ngày: 05/09/2009
XSQNG
Giải ĐB
35411
Giải nhất
24086
Giải nhì
08700
Giải ba
40018
08950
Giải tư
89888
50784
77686
04330
44918
79198
46824
Giải năm
8727
Giải sáu
7226
2735
5760
Giải bảy
511
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600
12112,82
 23,4,6,7
230,5
2,84 
350
2,8260
27 
12,8,984,62,8
 98