www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 12/10/2019
XSQNG
Giải ĐB
970536
Giải nhất
72686
Giải nhì
39931
Giải ba
15264
36482
Giải tư
97950
06436
36749
85503
72935
69275
98648
Giải năm
6693
Giải sáu
9312
1590
9488
Giải bảy
034
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,903
312
1,82 
0,931,4,5,62
3,648,9
3,750,7
32,864
575
4,882,6,8
490,3
 
Ngày: 05/10/2019
XSQNG
Giải ĐB
271970
Giải nhất
27712
Giải nhì
44176
Giải ba
75990
32498
Giải tư
88280
83011
85748
32037
27413
68764
88182
Giải năm
6683
Giải sáu
3722
2585
0505
Giải bảy
385
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
7,8,905
111,2,3
1,2,822
1,837
648
0,6,825 
764,5
370,6
4,980,2,3,52
 90,8
 
Ngày: 28/09/2019
XSQNG
Giải ĐB
338348
Giải nhất
21365
Giải nhì
31581
Giải ba
75628
62067
Giải tư
90553
01319
07971
78852
53546
07813
92658
Giải năm
3014
Giải sáu
5132
4253
4617
Giải bảy
589
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,813,4,7,9
3,528
1,5232
146,8
652,32,8
465,7,8
1,671
2,4,5,681,9
1,89 
 
Ngày: 21/09/2019
XSQNG
Giải ĐB
974352
Giải nhất
22280
Giải nhì
09266
Giải ba
24821
39126
Giải tư
00396
86911
19958
92150
99557
33692
19761
Giải năm
0277
Giải sáu
7338
6875
2966
Giải bảy
751
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,2,5,611
5,921,6
 38,9
 4 
750,1,2,7
8
2,62,961,62
5,775,7
3,580
392,6
 
Ngày: 14/09/2019
XSQNG
Giải ĐB
506786
Giải nhất
53415
Giải nhì
73324
Giải ba
36308
81731
Giải tư
76544
36643
84434
99590
92654
53437
20142
Giải năm
5680
Giải sáu
7926
2611
5692
Giải bảy
211
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
8,908
12,3112,5
4,924,6
431,4,5,7
2,3,4,542,3,4
1,354
2,86 
37 
080,6
 90,2
 
Ngày: 07/09/2019
XSQNG
Giải ĐB
619964
Giải nhất
46276
Giải nhì
95705
Giải ba
97499
10894
Giải tư
66670
51421
39345
12288
72593
96894
96799
Giải năm
8490
Giải sáu
7083
6469
4992
Giải bảy
066
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
72,905
21 
921
8,93 
6,9245
0,45 
6,764,6,9
 702,6
883,8
6,9290,2,3,42
92
 
Ngày: 31/08/2019
XSQNG
Giải ĐB
034655
Giải nhất
83568
Giải nhì
36736
Giải ba
45443
58662
Giải tư
99017
06051
55396
66122
60801
03976
16033
Giải năm
5522
Giải sáu
8972
0347
4845
Giải bảy
505
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,517
22,6,7222
3,433,6
 43,5,7
0,4,551,5
3,7,962,7,8
1,4,672,6
68 
 96