www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 11/12/2021
XSQNG
Giải ĐB
230328
Giải nhất
85552
Giải nhì
13975
Giải ba
74778
96588
Giải tư
35395
18215
05584
34914
73523
95495
51756
Giải năm
4487
Giải sáu
9800
4244
7423
Giải bảy
298
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000
 14,5
5232,8
223 
1,4,844
1,7,9252,6
56 
8275,8
2,7,8,984,72,8
 952,8
 
Ngày: 04/12/2021
XSQNG
Giải ĐB
560181
Giải nhất
01938
Giải nhì
63200
Giải ba
18389
60390
Giải tư
18228
01873
13354
59137
64785
98788
47510
Giải năm
7053
Giải sáu
5096
5071
5652
Giải bảy
090
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,9200
7,810
2,522,8
5,737,8
54 
852,3,4
96 
371,3
2,3,881,5,8,9
8902,6
 
Ngày: 27/11/2021
XSQNG
Giải ĐB
812129
Giải nhất
80522
Giải nhì
86830
Giải ba
80739
64378
Giải tư
51819
11513
38825
08287
19686
29776
22332
Giải năm
6773
Giải sáu
5034
7556
1341
Giải bảy
388
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
30 
413,9
2,322,5,9
1,730,2,4,9
341
256
5,7,86 
873,6,8
7,8286,7,82
1,2,39 
 
Ngày: 20/11/2021
XSQNG
Giải ĐB
917844
Giải nhất
06022
Giải nhì
38399
Giải ba
13210
55915
Giải tư
62759
38535
65126
82688
19247
47407
08355
Giải năm
4578
Giải sáu
0693
2171
8971
Giải bảy
791
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1072
72,910,5
222,6
935
444,7
1,3,555,9
26 
02,4712,8
7,888
5,991,3,9
 
Ngày: 13/11/2021
XSQNG
Giải ĐB
281650
Giải nhất
80747
Giải nhì
28362
Giải ba
90186
39462
Giải tư
08261
59501
77293
57764
68582
41502
26113
Giải năm
9025
Giải sáu
7359
3679
4919
Giải bảy
125
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
501,2
0,613,9
0,62,8252
1,934
3,647
2250,9
861,22,4
479
 82,6
1,5,793
 
Ngày: 06/11/2021
XSQNG
Giải ĐB
217662
Giải nhất
93757
Giải nhì
61163
Giải ba
56216
09696
Giải tư
78732
02254
67325
64034
03034
03903
84602
Giải năm
9102
Giải sáu
3034
1351
4220
Giải bảy
705
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2022,3,5
516
02,3,620,5
0,632,43
33,54 
0,251,4,7
1,962,3
57 
 8 
996,9
 
Ngày: 30/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
747354
Giải nhất
25999
Giải nhì
71693
Giải ba
16552
73356
Giải tư
00472
32979
71408
60605
24747
87329
25301
Giải năm
4655
Giải sáu
9628
4788
6505
Giải bảy
566
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,52,8
01 
5,728,9
93 
547
02,552,4,5,6
5,666
472,9
0,2,8,988
2,7,993,8,9