www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 11/07/2020
XSQNG
Giải ĐB
056533
Giải nhất
31822
Giải nhì
35299
Giải ba
53566
79115
Giải tư
40292
15292
81621
93121
45575
87747
34889
Giải năm
0533
Giải sáu
5923
3983
4201
Giải bảy
546
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2215
2,92212,2,3
2,32,5,8332
 46,7
1,753
4,666
475
 83,9
8,9922,9
 
Ngày: 04/07/2020
XSQNG
Giải ĐB
716564
Giải nhất
44953
Giải nhì
72747
Giải ba
99752
55992
Giải tư
95667
46819
59308
01920
92884
80001
24418
Giải năm
5829
Giải sáu
9269
8168
5764
Giải bảy
187
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
201,8
018,9
5,920,9
538
62,847
 52,3
 642,7,8,9
4,6,87 
0,1,3,684,7
1,2,692
 
Ngày: 27/06/2020
XSQNG
Giải ĐB
984032
Giải nhất
17960
Giải nhì
50778
Giải ba
92502
87646
Giải tư
06620
72985
00575
32388
16904
90065
98253
Giải năm
0848
Giải sáu
0289
3381
7225
Giải bảy
768
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,6,802,4
81 
0,320,5
532
046,8
2,6,7,853
460,5,8
 75,8
4,6,7,880,1,5,8
9
89 
 
Ngày: 20/06/2020
XSQNG
Giải ĐB
933686
Giải nhất
07073
Giải nhì
66761
Giải ba
62565
64147
Giải tư
74679
11522
37284
82161
21209
17548
15330
Giải năm
9048
Giải sáu
9443
6535
9314
Giải bảy
257
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,709
6214
222
4,730,5
1,843,7,82
3,657
8612,5
4,570,3,9
4284,6
0,79 
 
Ngày: 13/06/2020
XSQNG
Giải ĐB
021360
Giải nhất
88738
Giải nhì
31071
Giải ba
14753
72684
Giải tư
52294
55342
51418
65258
23431
04094
00155
Giải năm
8266
Giải sáu
7749
8416
0853
Giải bảy
957
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
60 
3,716,8
4,72 
5231,8
8,9242,9
5532,5,7,8
1,660,6
571,2
1,3,584
4942
 
Ngày: 06/06/2020
XSQNG
Giải ĐB
654488
Giải nhất
53837
Giải nhì
46462
Giải ba
67789
63767
Giải tư
96208
09610
53315
62896
64445
88289
52633
Giải năm
8961
Giải sáu
4633
1355
7501
Giải bảy
811
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,1,610,1,5
2,622
32332,7
 45
1,4,555
961,2,7
3,67 
0,888,92
8296
 
Ngày: 30/05/2020
XSQNG
Giải ĐB
555577
Giải nhất
79758
Giải nhì
66939
Giải ba
79324
47919
Giải tư
51247
76451
19375
89341
81042
73234
48873
Giải năm
9331
Giải sáu
5514
6937
9600
Giải bảy
109
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,9
3,4,514,9
4,924
731,4,7,9
1,2,341,2,7
751,8
 6 
3,4,773,5,7
58 
0,1,392