www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 11/05/2024
XSQNG
Giải ĐB
995138
Giải nhất
02078
Giải nhì
33375
Giải ba
31787
70402
Giải tư
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
Giải năm
9885
Giải sáu
2222
7260
4696
Giải bảy
391
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
602,5
913
0,222,9
136,8
547
0,7,854,6
3,5,960,8
4,875,8
3,6,785,7
291,6
 
Ngày: 04/05/2024
XSQNG
Giải ĐB
335201
Giải nhất
86364
Giải nhì
51996
Giải ba
53593
45642
Giải tư
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
Giải năm
8108
Giải sáu
9065
3662
5288
Giải bảy
416
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
601,8
014,6,7
4,62,7,923
2,936
1,642
65 
1,3,960,22,4,5
172
0,888
 92,3,6
 
Ngày: 27/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
487281
Giải nhất
57970
Giải nhì
26212
Giải ba
10231
06997
Giải tư
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
Giải năm
6501
Giải sáu
4879
9392
1211
Giải bảy
980
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7,8012,5,8
02,1,3,811,2
1,927
 31,6
444,6,7
05 
3,46 
2,4,970,9
080,1
792,7
 
Ngày: 20/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
022733
Giải nhất
35946
Giải nhì
02873
Giải ba
47928
42735
Giải tư
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
Giải năm
6833
Giải sáu
4834
7128
4367
Giải bảy
567
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
7042
51 
9282
32,7332,4,5
02,3,546
351,4
4,7,9672
6270,3,6
228 
 92,6
 
Ngày: 13/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
091461
Giải nhất
45983
Giải nhì
68854
Giải ba
07050
77694
Giải tư
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
Giải năm
7260
Giải sáu
9258
6818
3554
Giải bảy
543
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
618
 2 
3,4,8,933
52,7,943,9
650,42,8,9
 60,1,5
 74,9
1,583
4,5,790,3,4
 
Ngày: 06/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
181411
Giải nhất
61401
Giải nhì
15101
Giải ba
09805
53094
Giải tư
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
Giải năm
2391
Giải sáu
0118
9356
0935
Giải bảy
321
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,62012,52
02,1,2,911,8
 21
735,6,8
7,94 
02,350,6
3,5602
 73,4
1,38 
 91,4
 
Ngày: 30/03/2024
XSQNG
Giải ĐB
660752
Giải nhất
27290
Giải nhì
40721
Giải ba
78570
67408
Giải tư
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
Giải năm
9758
Giải sáu
6860
5479
3111
Giải bảy
857
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,7
9
07,82
1,211
521
83 
5,740
 50,2,4,7
8
660,6
0,570,4,9
02,583
790