www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 10/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
266910
Giải nhất
42096
Giải nhì
20590
Giải ba
45670
75480
Giải tư
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
Giải năm
0407
Giải sáu
5985
7758
1302
Giải bảy
148
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8,902,3,7
 10,8
0,72 
035
 48
3,8257,8
7,967
0,5,670,2,6
1,4,580,52
 90,6
 
Ngày: 03/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
007973
Giải nhất
53649
Giải nhì
18484
Giải ba
60580
03217
Giải tư
17822
10383
88467
93623
34386
04237
03148
Giải năm
7208
Giải sáu
0968
3718
3391
Giải bảy
674
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
808
917,8
2,522,3
2,7,837
7,848,9
 52
867,8
1,3,673,4
0,1,4,680,3,4,6
491
 
Ngày: 26/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
903859
Giải nhất
20358
Giải nhì
37533
Giải ba
80980
39941
Giải tư
07676
87320
86455
05709
81817
61730
37363
Giải năm
1002
Giải sáu
1576
2058
8503
Giải bảy
113
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,3,9
413,7
020
0,1,3,630,3
 41
555,82,9
7263
1762,9
5280
0,5,79 
 
Ngày: 19/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
064460
Giải nhất
22376
Giải nhì
04615
Giải ba
70156
89950
Giải tư
54114
89021
70602
02900
64760
19102
10019
Giải năm
5626
Giải sáu
8222
0948
9255
Giải bảy
347
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200,22
214,5,9
02,221,2,6
 3 
147,8
1,550,5,6
2,5,7602
476
4,98 
198
 
Ngày: 12/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
509294
Giải nhất
99831
Giải nhì
61759
Giải ba
66475
38374
Giải tư
93379
74771
19810
03921
85846
57888
12666
Giải năm
3406
Giải sáu
7107
0655
9353
Giải bảy
149
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
106,7
2,3,710
821
531
7,946,9
5,753,5,9
0,4,666
071,4,5,9
882,8
4,5,794
 
Ngày: 05/09/2020
XSQNG
Giải ĐB
943256
Giải nhất
06026
Giải nhì
38082
Giải ba
28075
01306
Giải tư
63900
53094
10137
48535
16881
59084
21192
Giải năm
4806
Giải sáu
3358
5333
6551
Giải bảy
534
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,62
5,81 
8,926
333,4,5,7
3,8,94 
3,751,6,8
02,2,56 
375
581,2,4
992,4,9
 
Ngày: 29/08/2020
XSQNG
Giải ĐB
616142
Giải nhất
01972
Giải nhì
33224
Giải ba
62802
99254
Giải tư
15803
26946
03110
43949
50795
12934
05471
Giải năm
2993
Giải sáu
4785
1425
2866
Giải bảy
469
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
102,3
710
0,4,724,5
0,934
2,3,542,6,9
2,8,954
4,666,9
971,2
 85
4,693,5,7