www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 10/09/2022
XSQNG
Giải ĐB
907600
Giải nhất
73682
Giải nhì
10227
Giải ba
64400
69669
Giải tư
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
Giải năm
5515
Giải sáu
0674
9215
5517
Giải bảy
893
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
02002,8
 152,6,7
2,822,7
935,8
4,744
12,3,555
169
1,274
0,3,982
693,8
 
Ngày: 03/09/2022
XSQNG
Giải ĐB
327857
Giải nhất
55046
Giải nhì
81223
Giải ba
30356
06404
Giải tư
61872
35286
12035
68479
42163
96761
69337
Giải năm
0359
Giải sáu
5986
1488
9217
Giải bảy
919
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 04
617,9
723
2,635,7
046
356,7,9
4,5,8361,3
1,3,572,9
8863,8
1,5,79 
 
Ngày: 27/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
227548
Giải nhất
11420
Giải nhì
56424
Giải ba
23704
19538
Giải tư
27919
37669
62409
39315
24251
61736
34288
Giải năm
5530
Giải sáu
4824
8946
7053
Giải bảy
119
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,304,9
515,92
220,2,42
530,6,8
0,2246,8
151,3
3,469
 7 
3,4,888
0,12,69 
 
Ngày: 20/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
130019
Giải nhất
81174
Giải nhì
49001
Giải ba
04706
31362
Giải tư
13435
76467
48703
54510
87974
77732
09980
Giải năm
4747
Giải sáu
3847
5157
8985
Giải bảy
756
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3,6
010,9
3,62 
032,5
72473
3,856,7
0,562,7
43,5,6742
 80,5
19 
 
Ngày: 13/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
714939
Giải nhất
20804
Giải nhì
37836
Giải ba
99179
58981
Giải tư
67529
92089
93249
78482
87931
97542
54350
Giải năm
5349
Giải sáu
2672
4021
3211
Giải bảy
833
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
504
1,2,3,811
4,7,821,92
331,3,6,9
042,92
 50
36 
 72,9
 81,2,9
22,3,42,7
8
9 
 
Ngày: 06/08/2022
XSQNG
Giải ĐB
509325
Giải nhất
90412
Giải nhì
90185
Giải ba
90659
14717
Giải tư
44386
29793
83201
36483
28446
35069
44078
Giải năm
6723
Giải sáu
9244
0971
0657
Giải bảy
463
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,712,7
123,5
2,6,8,93 
444,6
2,857,9
4,863,9
1,571,8
0,783,5,6
5,693
 
Ngày: 30/07/2022
XSQNG
Giải ĐB
274919
Giải nhất
00446
Giải nhì
83002
Giải ba
95569
80906
Giải tư
36537
79142
82667
61929
11885
90757
70584
Giải năm
1890
Giải sáu
6457
4270
7594
Giải bảy
490
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
7,9202,6
 19
0,4,829
 37
8,942,6
8572
0,467,9
3,52,670
 82,4,5
1,2,6902,4