www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 09/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
060511
Giải nhất
67428
Giải nhì
63837
Giải ba
62323
28390
Giải tư
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
Giải năm
4530
Giải sáu
8112
6386
5812
Giải bảy
309
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9092
1,811,22,9
1223,8
230,7,9
440,4
85 
86 
379
281,5,6
02,1,3,790
 
Ngày: 02/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
042652
Giải nhất
51712
Giải nhì
08686
Giải ba
90127
34341
Giải tư
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
Giải năm
8827
Giải sáu
9131
8264
7820
Giải bảy
854
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
3,4,5,812
1,520,72
431,5,6
5,641,3,7
351,2,4
3,864,7
22,4,67 
 81,6
 90
 
Ngày: 26/08/2023
XSQNG
Giải ĐB
150551
Giải nhất
32126
Giải nhì
90026
Giải ba
20241
35896
Giải tư
63026
99380
93962
00508
27926
98844
78292
Giải năm
8878
Giải sáu
4292
9852
9617
Giải bảy
360
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,808
4,517
5,6,92264
 3 
441,4,5
451,2
24,960,2
178
0,780
 922,6
 
Ngày: 19/08/2023
XSQNG
Giải ĐB
382082
Giải nhất
44896
Giải nhì
16701
Giải ba
12725
89325
Giải tư
73092
05598
86918
88546
50195
63748
03883
Giải năm
3742
Giải sáu
3813
2698
0352
Giải bảy
965
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
013,8
4,5,8,9252
1,83 
 42,6,8
22,6,952
4,965
87 
1,4,9282,3,7
 92,5,6,82
 
Ngày: 12/08/2023
XSQNG
Giải ĐB
798477
Giải nhất
87700
Giải nhì
59271
Giải ba
88997
76827
Giải tư
06331
32775
99809
96638
89584
89071
47200
Giải năm
4122
Giải sáu
7234
2530
4796
Giải bảy
300
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
03,3,5003,9
3,721 
222,7
 30,1,4,8
3,84 
750
96 
2,7,9712,5,7
384
096,7
 
Ngày: 05/08/2023
XSQNG
Giải ĐB
454950
Giải nhất
60300
Giải nhì
91600
Giải ba
25016
86794
Giải tư
00853
39699
72206
73017
62854
79210
46921
Giải năm
0522
Giải sáu
7858
7060
7327
Giải bảy
813
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5,6002,6
210,3,6,7
221,2,7
1,53 
5,94 
 50,3,4,8
0,160,7
1,2,67 
58 
994,9
 
Ngày: 29/07/2023
XSQNG
Giải ĐB
520873
Giải nhất
32153
Giải nhì
91545
Giải ba
20288
88587
Giải tư
60687
82369
80509
04615
77289
37023
17339
Giải năm
4493
Giải sáu
2701
8357
8913
Giải bảy
163
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
013,5
723
1,2,5,6
7,9
39
 45
1,453,7
 63,9
5,8272,3
8872,8,9
0,3,6,893