www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 09/01/2010
XSQNG
Giải ĐB
07553
Giải nhất
47156
Giải nhì
17140
Giải ba
54525
77573
Giải tư
55489
17419
38195
66489
60320
31431
69070
Giải năm
7254
Giải sáu
0241
4238
2331
Giải bảy
121
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
2,32,419
 20,1,5
5,7312,8
5240,1
2,953,42,6
56 
 70,3
3892
1,8295
 
Ngày: 02/01/2010
XSQNG
Giải ĐB
88069
Giải nhất
24700
Giải nhì
31974
Giải ba
63969
90542
Giải tư
26555
02662
39324
84676
80376
85568
93488
Giải năm
0689
Giải sáu
6932
2593
2664
Giải bảy
685
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000
 1 
3,4,624
932
2,6,7242
5,855
7262,4,8,92
 742,62
6,885,8,9
62,893
 
Ngày: 26/12/2009
XSQNG
Giải ĐB
88069
Giải nhất
24700
Giải nhì
31974
Giải ba
63969
90542
Giải tư
26555
02662
39324
84676
80376
85568
93488
Giải năm
0689
Giải sáu
6932
2593
2664
Giải bảy
685
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
000
 1 
3,4,624
932
2,6,7242
5,855
7262,4,8,92
 742,62
6,885,8,9
62,893
 
Ngày: 19/12/2009
XSQNG
Giải ĐB
55104
Giải nhất
78406
Giải nhì
34943
Giải ba
47346
95826
Giải tư
39376
48402
09744
29458
15337
64150
32710
Giải năm
1107
Giải sáu
4724
7051
2639
Giải bảy
633
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,502,4,6,7
510
024,6
3,433,7,9
0,2,443,4,6
 50,1,8
0,2,4,6
7
66
0,376
58 
39 
 
Ngày: 12/12/2009
XSQNG
Giải ĐB
58757
Giải nhất
13439
Giải nhì
82682
Giải ba
10761
91550
Giải tư
86703
60271
31302
77821
38540
31144
32990
Giải năm
1815
Giải sáu
3673
9838
1274
Giải bảy
549
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,5,902,3
2,6,7215
0,821
0,738,9
4,740,4,9
150,7
 61
5712,3,4
382
3,490
 
Ngày: 05/12/2009
XSQNG
Giải ĐB
81646
Giải nhất
44916
Giải nhì
89300
Giải ba
24017
73949
Giải tư
31713
26817
60288
49187
39054
16304
91215
Giải năm
8275
Giải sáu
6406
2818
5726
Giải bảy
186
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6
 13,5,6,72
8
926
13 
0,546,9
1,754
0,1,2,4
8
6 
12,875
1,886,7,8
492
 
Ngày: 28/11/2009
XSQNG
Giải ĐB
37714
Giải nhất
17459
Giải nhì
15826
Giải ba
29211
24061
Giải tư
04268
26596
86643
59658
21305
13117
75790
Giải năm
0720
Giải sáu
1421
1767
7997
Giải bảy
050
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,5,905
1,2,611,4,7
 20,1,6
43 
143
050,8,9
2,961,7,8
1,6,97 
5,68 
5,990,6,7,9