www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 06/11/2010
XSQNG
Giải ĐB
02994
Giải nhất
67057
Giải nhì
76200
Giải ba
34935
94385
Giải tư
48325
84904
37113
80757
84265
04737
68334
Giải năm
1446
Giải sáu
8402
3782
4870
Giải bảy
188
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,4
 13
0,825
134,5,7
0,3,946
2,3,6,8572
465
3,5270,8
7,882,5,8
 94
 
Ngày: 30/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
94734
Giải nhất
85791
Giải nhì
45712
Giải ba
94227
39391
Giải tư
00256
77421
48656
39601
90812
91909
60066
Giải năm
2072
Giải sáu
9817
8010
3098
Giải bảy
586
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,2,8,9210,22,7
12,721,7
 34
34 
 562
52,6,866
1,272
981,6
0912,8
 
Ngày: 23/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
70149
Giải nhất
42013
Giải nhì
55623
Giải ba
88232
56008
Giải tư
13993
95761
26978
65921
36577
03395
80706
Giải năm
3837
Giải sáu
6787
2628
8454
Giải bảy
372
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
2,613
3,4,721,3,8
1,2,932,7
542,9
954
061
3,7,872,7,8
0,2,787
493,5
 
Ngày: 16/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
03294
Giải nhất
13536
Giải nhì
83406
Giải ba
38647
21594
Giải tư
85882
65728
31144
64439
59036
46849
80225
Giải năm
7145
Giải sáu
0596
3747
7747
Giải bảy
747
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
825,8
 34,62,9
3,4,9244,5,74,9
2,45 
0,32,96 
447 
282
3,4942,6
 
Ngày: 09/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
94272
Giải nhất
60425
Giải nhì
31232
Giải ba
83003
46546
Giải tư
32292
68710
69632
31791
68438
57680
59766
Giải năm
7981
Giải sáu
3626
5088
9034
Giải bảy
940
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,4,803
8,910
32,7,925,6
0,6322,4,8
340,6
25 
2,4,663,6
 72
3,880,1,8
 91,2
 
Ngày: 02/10/2010
XSQNG
Giải ĐB
28664
Giải nhất
51267
Giải nhì
32736
Giải ba
80992
18571
Giải tư
76223
66002
27372
69560
49127
54537
00180
Giải năm
8653
Giải sáu
9464
7666
1686
Giải bảy
550
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802
71 
0,7,923,7
2,536,7
6249
 50,3
3,6,860,42,6,7
2,3,671,2
 80,6
492
 
Ngày: 25/09/2010
XSQNG
Giải ĐB
60445
Giải nhất
87004
Giải nhì
66393
Giải ba
35628
62303
Giải tư
60525
34993
74791
80127
64456
72047
41788
Giải năm
3189
Giải sáu
6146
2661
8905
Giải bảy
260
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
603,4,5
6,921 
 25,7,8
0,923 
045,6,7
0,2,456
4,560,1
2,47 
2,888,9
8912,32