www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 05/11/2011
XSQNG
Giải ĐB
95271
Giải nhất
33030
Giải nhì
61143
Giải ba
12305
94654
Giải tư
96378
84012
56195
56524
80728
77609
37674
Giải năm
5797
Giải sáu
9431
9805
7354
Giải bảy
394
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3052,9
3,712
124,8
430,1,8
2,52,7,943
02,9542
 6 
971,4,8
2,3,78 
094,5,7
 
Ngày: 29/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
73579
Giải nhất
59982
Giải nhì
78702
Giải ba
11429
20102
Giải tư
62329
00701
68923
83877
09530
18781
60192
Giải năm
3092
Giải sáu
5858
0962
1747
Giải bảy
842
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
301,22
0,81 
02,4,6,8
92
23,6,92
230
 42,7
 58
262
4,777,9
581,2
22,7922
 
Ngày: 22/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
49208
Giải nhất
31627
Giải nhì
52721
Giải ba
26361
93895
Giải tư
48185
51199
36430
84658
92116
60747
83245
Giải năm
6882
Giải sáu
0985
3373
8697
Giải bảy
309
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
308,9
2,6,716
821,7
730
 45,7
4,82,958
161
2,4,971,3
0,582,52
0,995,7,9
 
Ngày: 15/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
25785
Giải nhất
50936
Giải nhì
79293
Giải ba
50879
25924
Giải tư
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
Giải năm
0657
Giải sáu
3694
8074
3592
Giải bảy
240
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 16,7
6,924
0,936,7,8
2,7,940
857
1,3,862
1,3,574,9
0,385,6
792,3,4
 
Ngày: 08/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
13722
Giải nhất
67124
Giải nhì
20733
Giải ba
08257
74857
Giải tư
30464
15190
41840
74987
70634
62878
54985
Giải năm
4961
Giải sáu
9508
5548
5598
Giải bảy
727
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,908
61 
222,4,7
333,4,5
2,3,640,8
3,8572
 61,4
2,52,878
0,4,7,985,7
 90,8
 
Ngày: 01/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
05621
Giải nhất
06762
Giải nhì
18451
Giải ba
95016
63128
Giải tư
77134
78786
17587
05429
23587
10585
94052
Giải năm
3257
Giải sáu
3940
1875
1739
Giải bảy
188
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,516
5,621,8,9
 34,9
340
7,851,2,7
1,862
5,8270,5
2,885,6,72,8
2,39 
 
Ngày: 24/09/2011
XSQNG
Giải ĐB
29639
Giải nhất
72559
Giải nhì
09644
Giải ba
60968
05311
Giải tư
86551
52634
59186
46020
14456
17054
26934
Giải năm
8139
Giải sáu
5129
5142
8326
Giải bảy
174
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,511,7
420,6,9
 342,92
32,4,5,742,4
 51,4,6,9
2,5,868
174
686
2,32,59