www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 04/01/2020
XSQNG
Giải ĐB
012276
Giải nhất
04970
Giải nhì
92577
Giải ba
35018
10259
Giải tư
22561
00101
20404
95112
22489
59442
49431
Giải năm
3368
Giải sáu
9855
0219
0462
Giải bảy
970
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
7201,4
0,3,612,8,9
1,4,62 
 31
042
555,9
761,2,82
7702,6,7
1,6289
1,5,89 
 
Ngày: 28/12/2019
XSQNG
Giải ĐB
711591
Giải nhất
82043
Giải nhì
96181
Giải ba
01504
93414
Giải tư
54561
09270
40505
17720
39719
86583
09228
Giải năm
5333
Giải sáu
8678
5733
3324
Giải bảy
654
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,704,5
6,8,914,9
220,2,4,8
32,4,8332
0,1,2,543
054
 61
 70,8
2,781,3
191
 
Ngày: 21/12/2019
XSQNG
Giải ĐB
585095
Giải nhất
12768
Giải nhì
74355
Giải ba
36832
94402
Giải tư
04373
59351
87699
54822
85361
24177
95749
Giải năm
6742
Giải sáu
5150
0920
2721
Giải bảy
009
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,502,9
2,5,621 
0,2,3,420,1,2
732
 42,9
5,950,1,5
 612,8
773,7
68 
0,4,995,9
 
Ngày: 14/12/2019
XSQNG
Giải ĐB
816967
Giải nhất
65354
Giải nhì
70407
Giải ba
61207
84246
Giải tư
86533
51585
75699
77208
04524
86749
15910
Giải năm
2469
Giải sáu
8768
0902
9422
Giải bảy
977
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
102,72,8
710
0,222,4
333
2,546,9
854
467,8,9
02,6,771,7
0,685
4,6,999
 
Ngày: 07/12/2019
XSQNG
Giải ĐB
397165
Giải nhất
39738
Giải nhì
38601
Giải ba
22294
73219
Giải tư
05354
81075
05164
49574
84286
83015
76264
Giải năm
1480
Giải sáu
1648
9521
6283
Giải bảy
745
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
801
0,215,9
 21
838
5,62,7,945,8
1,4,6,754
6,8642,5,6
 74,5
3,480,3,6
194
 
Ngày: 30/11/2019
XSQNG
Giải ĐB
466952
Giải nhất
24645
Giải nhì
65233
Giải ba
81123
94934
Giải tư
13898
90325
27518
49287
17527
01405
61931
Giải năm
0181
Giải sáu
5203
7813
9592
Giải bảy
577
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
3,813,8
5,923,5,7
0,1,2,331,3,42
3245
0,2,452
 6 
2,7,877
1,981,7
 92,8
 
Ngày: 23/11/2019
XSQNG
Giải ĐB
209128
Giải nhất
80578
Giải nhì
74232
Giải ba
23590
16873
Giải tư
91737
26339
45281
37018
83017
87834
77303
Giải năm
4471
Giải sáu
5180
9449
3400
Giải bảy
165
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,3
7,817,8
328
0,5,732,4,7,9
349
653
 65
1,371,3,8
1,2,780,1
3,490