www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 03/04/2010
XSQNG
Giải ĐB
41128
Giải nhất
16978
Giải nhì
17203
Giải ba
76350
05533
Giải tư
57706
80407
60292
06935
36898
13238
93043
Giải năm
7162
Giải sáu
5075
7374
9009
Giải bảy
547
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
503,6,7,9
 1 
6,928,9
0,3,433,5,8
743,7
3,750
062
0,474,5,8
2,3,7,98 
0,292,8
 
Ngày: 27/03/2010
XSQNG
Giải ĐB
70150
Giải nhất
26293
Giải nhì
52968
Giải ba
22087
24701
Giải tư
57819
35638
54787
61484
32896
71004
25247
Giải năm
6422
Giải sáu
1650
3078
1823
Giải bảy
348
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5201,4
0,419
222,3
2,938
0,841,7,8
 502
968
4,8278
3,4,6,784,72
193,6
 
Ngày: 20/03/2010
XSQNG
Giải ĐB
83634
Giải nhất
60355
Giải nhì
23398
Giải ba
65320
74590
Giải tư
04220
57608
82571
84540
65507
30682
80737
Giải năm
1172
Giải sáu
7637
8857
8516
Giải bảy
983
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,4,907,8
716
7,8202
834,72
340,9
555,7
16 
0,32,571,2
0,982,3
490,8
 
Ngày: 06/03/2010
XSQNG
Giải ĐB
78763
Giải nhất
70599
Giải nhì
47934
Giải ba
92492
42579
Giải tư
56158
31614
77878
30881
38695
99514
86622
Giải năm
9272
Giải sáu
8999
5538
1076
Giải bảy
409
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
8142
2,7,922
634,8
0,12,34 
958
763
 72,6,8,9
3,5,781
0,7,9292,5,92
 
Ngày: 27/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
96740
Giải nhất
96695
Giải nhì
38590
Giải ba
24296
03293
Giải tư
86488
78739
81772
72657
78138
56012
47722
Giải năm
6897
Giải sáu
7180
9869
3255
Giải bảy
519
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,8,90 
 12,9
1,2,722
938,9
 40,9
5,955,7
969
5,972
3,880,8
1,3,4,690,3,5,6
7
 
Ngày: 20/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
07193
Giải nhất
15225
Giải nhì
16315
Giải ba
99024
10706
Giải tư
96536
16847
77413
92321
62038
77092
96635
Giải năm
3969
Giải sáu
9186
2938
0980
Giải bảy
247
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
806
213,5
921,4,5
1,935,6,82
2473
1,2,35 
0,3,869
437 
3280,6
692,3
 
Ngày: 13/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
68372
Giải nhất
47984
Giải nhì
15761
Giải ba
66043
48483
Giải tư
06947
63711
31791
52078
27801
93570
99994
Giải năm
0675
Giải sáu
9450
5572
8674
Giải bảy
966
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,1,6,911,5
722 
4,83 
7,8,943,7
1,750
661,6
470,22,4,5
8
783,4
 91,4