www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 02/05/2009
XSQNG
Giải ĐB
14079
Giải nhất
91250
Giải nhì
54554
Giải ba
72083
81120
Giải tư
97196
65317
76366
03900
77604
33501
49841
Giải năm
9338
Giải sáu
4541
6101
7604
Giải bảy
188
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,12,42
02,4217
 20
838
02,5412
 50,4
6,966,9
179
3,883,8
6,796
 
Ngày: 25/04/2009
XSQNG
Giải ĐB
60730
Giải nhất
97839
Giải nhì
31899
Giải ba
48885
52718
Giải tư
50875
08985
72390
82220
42301
82617
29127
Giải năm
1540
Giải sáu
1146
2581
8905
Giải bảy
211
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,901,5
0,1,811,7,8
 20,7
 30,9
 40,6
0,7,835 
46 
1,275
181,53
3,990,9
 
Ngày: 18/04/2009
XSQNG
Giải ĐB
00420
Giải nhất
54753
Giải nhì
99478
Giải ba
74833
96704
Giải tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Giải năm
4243
Giải sáu
0235
7237
4850
Giải bảy
080
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8202,4
 1 
0,6,720,8
3,4,533,5,7
040,3
350,3
 62
3,972,82
2,72802
 97
 
Ngày: 11/04/2009
XSQNG
Giải ĐB
05164
Giải nhất
11291
Giải nhì
23167
Giải ba
46550
17698
Giải tư
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
Giải năm
6430
Giải sáu
2576
4869
9047
Giải bảy
127
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,7
91 
0,927
330,3,4
3,647
 50,7
7264,7,9
0,2,4,5
6
762
980
691,2,8
 
Ngày: 04/04/2009
XSQNG
Giải ĐB
72141
Giải nhất
73126
Giải nhì
98092
Giải ba
64935
87202
Giải tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Giải năm
4002
Giải sáu
8891
8199
0645
Giải bảy
741
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,8
0,43,91 
02,926,9
635,6
 413,5
3,459
2,363
87 
087
2,5,991,2,9
 
Ngày: 28/03/2009
XSQNG
Giải ĐB
13300
Giải nhất
02555
Giải nhì
26642
Giải ba
88678
23421
Giải tư
39661
59771
23571
82139
04175
68741
56123
Giải năm
4367
Giải sáu
0600
7038
1753
Giải bảy
021
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
02002
22,4,6,721 
4212,3,7
2,538,9
 41,2
5,753,5
 61,7
2,6712,5,8
3,78 
39 
 
Ngày: 21/03/2009
XSQNG
Giải ĐB
79515
Giải nhất
90999
Giải nhì
48314
Giải ba
53819
65159
Giải tư
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
Giải năm
2844
Giải sáu
5557
8818
7218
Giải bảy
660
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 142,5,82,9
829
 39
12,444
157,9
 60,9
5,777
12,982
1,2,3,5
6,9
98,9