www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 02/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
73757
Giải nhất
29005
Giải nhì
34797
Giải ba
45787
17566
Giải tư
54874
85298
06708
28511
07417
46640
24228
Giải năm
9330
Giải sáu
4572
0871
5608
Giải bảy
719
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,405,82
1,711,7,9
728
 30
740
057
666
1,5,8,9271,2,4
02,2,987
1972,8
 
Ngày: 26/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
30890
Giải nhất
02254
Giải nhì
55876
Giải ba
13762
03316
Giải tư
68535
85808
89113
02292
31453
65271
48502
Giải năm
5326
Giải sáu
5069
3412
5122
Giải bảy
896
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
902,8
712,3,6
0,1,2,62
9
22,6
1,535
54 
353,4
1,2,7,9622,9
 71,6
08 
690,2,6
 
Ngày: 19/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
58589
Giải nhất
44298
Giải nhì
66220
Giải ba
37762
83014
Giải tư
76052
38084
05727
28216
70246
56754
75042
Giải năm
9318
Giải sáu
2233
5674
8990
Giải bảy
310
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
 10,4,6,8
4,5,620,4,7
333
1,2,5,7
8
42,6
 52,4
1,462
274
1,984,9
890,8
 
Ngày: 12/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
54303
Giải nhất
05610
Giải nhì
21557
Giải ba
04276
53273
Giải tư
66516
16411
35170
46888
12007
84125
37138
Giải năm
2325
Giải sáu
8398
6134
6080
Giải bảy
029
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,7,803,72
110,1,6
 252,9
0,734,8
34 
2257
1,76 
02,570,3,6
3,8,980,8
298
 
Ngày: 05/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
21891
Giải nhất
05193
Giải nhì
65280
Giải ba
13359
29962
Giải tư
91472
57668
16487
52698
60483
93187
60888
Giải năm
5175
Giải sáu
1352
3853
1387
Giải bảy
622
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
80 
91 
2,5,6,722
5,8,93 
 4 
6,752,3,9
 62,5,8
8372,5
6,8,980,3,73,8
591,3,8
 
Ngày: 26/02/2011
XSQNG
Giải ĐB
88359
Giải nhất
77982
Giải nhì
04812
Giải ba
40476
30451
Giải tư
40651
50743
60549
42133
57833
03028
98702
Giải năm
2093
Giải sáu
8041
6852
7021
Giải bảy
712
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,4,52122
0,12,5,821,82
32,4,9332
 41,3,9
 512,2,9
76 
 76
2282
4,593
 
Ngày: 19/02/2011
XSQNG
Giải ĐB
16835
Giải nhất
36639
Giải nhì
30082
Giải ba
67508
81669
Giải tư
16743
23484
09667
58932
20504
79330
06959
Giải năm
1031
Giải sáu
6672
0567
5375
Giải bảy
010
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,304,8
310
3,7,82 
4,830,1,2,5
9
0,843
3,759
 672,9
6272,5
082,3,4
3,5,69