www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 30/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
897037
Giải nhất
86329
Giải nhì
97296
Giải ba
44891
93797
Giải tư
57444
18542
73209
07660
44201
19355
20842
Giải năm
2104
Giải sáu
2769
7224
5528
Giải bảy
775
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
601,4,9
0,91 
4224,8,9
 37
0,2,4422,4,7
5,755
960,9
3,4,975
28 
0,2,691,6,7
 
Ngày: 23/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
791350
Giải nhất
46095
Giải nhì
41940
Giải ba
80115
06467
Giải tư
22414
20960
66941
85058
52935
59798
88317
Giải năm
9743
Giải sáu
3082
7180
6330
Giải bảy
747
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,6
8
0 
4,714,5,7
82 
430,5
140,1,3,7
1,3,950,8
 60,7
1,4,671
5,980,2
 95,8
 
Ngày: 16/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
663979
Giải nhất
89761
Giải nhì
72191
Giải ba
47327
60962
Giải tư
99420
23292
18269
70290
33357
52240
05838
Giải năm
3841
Giải sáu
1857
9321
4445
Giải bảy
368
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,4,908
2,4,6,91 
6,920,1,7
 38
 40,1,5
4572
 61,2,8,9
2,5279
0,3,68 
6,790,1,2
 
Ngày: 09/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
749537
Giải nhất
38489
Giải nhì
81208
Giải ba
46203
59924
Giải tư
40370
86430
73475
89985
96668
58845
02022
Giải năm
3869
Giải sáu
2091
3046
4511
Giải bảy
782
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,703,8
1,911,9
2,822,4
030,7
245,6
4,7,85 
468,9
370,5
0,682,5,9
1,6,891
 
Ngày: 02/11/2021
XSQNM
Giải ĐB
353828
Giải nhất
79618
Giải nhì
15819
Giải ba
54104
79875
Giải tư
51450
40004
35951
53201
19825
87016
48911
Giải năm
6423
Giải sáu
3802
6605
7346
Giải bảy
055
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
501,2,42,5
0,1,3,511,6,8,9
023,5,8
231
0246
0,2,5,750,1,5
1,46 
 75
1,28 
19 
 
Ngày: 26/10/2021
XSQNM
Giải ĐB
352964
Giải nhất
31377
Giải nhì
40123
Giải ba
18607
47260
Giải tư
07584
42473
98261
20472
42044
80313
18234
Giải năm
7841
Giải sáu
9502
2392
5390
Giải bảy
347
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
6,902,7
2,4,613
0,7,921,3
1,2,734
3,4,6,841,4,7
 5 
 60,1,4
0,4,772,3,7
 84
 90,2
 
Ngày: 19/10/2021
XSQNM
Giải ĐB
788929
Giải nhất
89548
Giải nhì
38293
Giải ba
59825
76164
Giải tư
13167
59114
38218
88852
85018
08109
18842
Giải năm
3539
Giải sáu
5641
1902
0937
Giải bảy
259
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,9
414,82
0,4,525,9
0,937,9
1,641,2,8
252,9
 64,7
3,67 
12,48 
0,2,3,593