www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 12/01/2021
XSQNM
Giải ĐB
420736
Giải nhất
63230
Giải nhì
31006
Giải ba
56205
37866
Giải tư
09709
55270
45398
95797
55829
19794
19531
Giải năm
6603
Giải sáu
4209
0473
0138
Giải bảy
985
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,703,5,6,92
3,91 
 29
0,730,1,6,8
94 
0,85 
0,3,666
970,3
3,985
02,291,4,7,8
 
Ngày: 05/01/2021
XSQNM
Giải ĐB
719752
Giải nhất
21895
Giải nhì
40591
Giải ba
24825
51083
Giải tư
87114
53831
98690
70679
37764
52684
83667
Giải năm
4936
Giải sáu
8174
5012
7035
Giải bảy
693
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
920 
3,912,4
1,525
8,931,5,6
1,6,7,84 
2,3,952
364,7
674,9
 83,4
7902,1,3,5
 
Ngày: 29/12/2020
XSQNM
Giải ĐB
648853
Giải nhất
06884
Giải nhì
87221
Giải ba
46767
33547
Giải tư
35689
11586
01753
46042
09860
97741
12007
Giải năm
3451
Giải sáu
9984
0078
3736
Giải bảy
762
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
607
2,4,51 
4,621
5236
8241,2,7
 51,32
3,860,2,7
0,4,678,9
7842,6,9
7,89 
 
Ngày: 22/12/2020
XSQNM
Giải ĐB
242518
Giải nhất
28007
Giải nhì
08810
Giải ba
95017
94174
Giải tư
07646
17616
19510
60450
72994
64679
11986
Giải năm
8037
Giải sáu
0288
1979
0312
Giải bảy
181
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
12,502,7
8102,2,6,7
8
0,12 
 37
7,946
 50
1,4,86 
0,1,374,92
1,881,6,8
7294
 
Ngày: 15/12/2020
XSQNM
Giải ĐB
573250
Giải nhất
67093
Giải nhì
52128
Giải ba
01461
78372
Giải tư
43796
48963
19098
48459
01077
24943
69828
Giải năm
3568
Giải sáu
8087
1744
5996
Giải bảy
219
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
619
7282
4,6,930
443,4
 50,9
9261,3,8
7,872,7
22,6,987
1,593,62,8
 
Ngày: 08/12/2020
XSQNM
Giải ĐB
921117
Giải nhất
49653
Giải nhì
05185
Giải ba
38732
39013
Giải tư
36093
17423
59344
05401
86376
39846
61115
Giải năm
0402
Giải sáu
7316
7594
1164
Giải bảy
110
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
101,2
010,3,5,6
7
0,323
1,2,5,932
4,6,944,6
1,853,8
1,4,764
176
585
 93,4
 
Ngày: 01/12/2020
XSQNM
Giải ĐB
442074
Giải nhất
36800
Giải nhì
38233
Giải ba
00219
54953
Giải tư
01313
88531
74094
33419
76134
52176
52162
Giải năm
4802
Giải sáu
9659
7989
1550
Giải bảy
142
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2
313,93
0,4,62 
1,3,531,3,4
3,7,942
 50,3,9
762
 74,6
 89
13,5,894