www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 28/07/2011
XSQB
Giải ĐB
72084
Giải nhất
72886
Giải nhì
56390
Giải ba
42409
23723
Giải tư
55934
86807
57942
77707
48667
80119
65745
Giải năm
6368
Giải sáu
0781
2332
5026
Giải bảy
831
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
9072,9
3,819
3,423,6
231,2,4
3,6,842,5
45 
2,864,7,8
02,67 
681,4,6
0,190
 
Ngày: 21/07/2011
XSQB
Giải ĐB
87120
Giải nhất
20942
Giải nhì
95972
Giải ba
48055
98361
Giải tư
46421
31372
47883
29319
58008
32512
20451
Giải năm
3266
Giải sáu
7704
7386
5286
Giải bảy
356
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
204,8
22,5,612,9
1,4,7220,12
83 
042
551,5,6
5,6,8261,6
 722
083,62
19 
 
Ngày: 14/07/2011
XSQB
Giải ĐB
76782
Giải nhất
12843
Giải nhì
51967
Giải ba
05668
97222
Giải tư
85991
88634
97167
65007
50853
77147
50708
Giải năm
1057
Giải sáu
7041
7011
0586
Giải bảy
209
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 07,8,9
1,4,911
2,822
4,534
3,741,3,7
 53,7
8672,8
0,4,5,6274
0,682,6
091
 
Ngày: 07/07/2011
XSQB
Giải ĐB
60668
Giải nhất
52445
Giải nhì
61630
Giải ba
99598
26343
Giải tư
33401
46154
40022
93888
48447
52364
05390
Giải năm
6395
Giải sáu
0153
9686
5627
Giải bảy
229
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,901
01 
222,7,9
4,530
5,643,5,7
4,953,4
864,7,8
2,4,67 
6,8,986,8
290,5,8
 
Ngày: 30/06/2011
XSQB
Giải ĐB
55219
Giải nhất
36108
Giải nhì
05779
Giải ba
74858
88446
Giải tư
54200
69341
10296
98218
94624
21371
23518
Giải năm
5937
Giải sáu
9296
2212
1348
Giải bảy
931
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,8
3,4,712,82,9
124,5
 31,7
241,6,8
258
4,926 
371,9
0,12,4,58 
1,7962
 
Ngày: 23/06/2011
XSQB
Giải ĐB
80243
Giải nhất
88849
Giải nhì
43118
Giải ba
41711
97115
Giải tư
76704
02762
09368
29752
86446
61975
74853
Giải năm
9646
Giải sáu
7432
3978
0101
Giải bảy
227
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,111,5,8
3,5,627
4,532
043,62,9
1,752,3
4262,8
275,8
1,6,78 
4,999
 
Ngày: 16/06/2011
XSQB
Giải ĐB
35313
Giải nhất
45150
Giải nhì
55957
Giải ba
17134
45546
Giải tư
25790
47008
87493
58978
81662
66705
72357
Giải năm
0736
Giải sáu
5285
2564
7657
Giải bảy
588
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,905,8
 13
62 
1,934,62
3,646
0,850,73
32,462,4
5378
0,7,885,8
 90,3