www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 28/04/2011
XSQB
Giải ĐB
61858
Giải nhất
11238
Giải nhì
37521
Giải ba
09507
53904
Giải tư
01219
66363
54047
68639
57454
55621
68121
Giải năm
6975
Giải sáu
2253
5347
6281
Giải bảy
628
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
23,819
 213,8
5,634,8,9
0,3,5472
753,4,8
 63
0,4275
2,3,581
1,39 
 
Ngày: 21/04/2011
XSQB
Giải ĐB
76733
Giải nhất
44578
Giải nhì
49709
Giải ba
98745
60490
Giải tư
17138
32474
44070
05539
10130
33477
36562
Giải năm
1949
Giải sáu
7761
8892
2329
Giải bảy
297
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,7,909
4,61 
6,929
330,3,8,9
741,5,9
45 
 61,2
7,970,4,7,8
3,78 
0,2,3,490,2,7
 
Ngày: 14/04/2011
XSQB
Giải ĐB
79333
Giải nhất
25312
Giải nhì
94268
Giải ba
95100
19723
Giải tư
62436
47038
94903
16277
44472
79469
15705
Giải năm
9920
Giải sáu
3844
9010
0926
Giải bảy
501
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,1,3,5
010,2
1,7,920,3,6
0,2,333,6,8
444
05 
2,368,9
772,7
3,68 
692
 
Ngày: 07/04/2011
XSQB
Giải ĐB
36942
Giải nhất
20547
Giải nhì
00523
Giải ba
15048
71050
Giải tư
38200
61476
18143
80795
24059
77665
86178
Giải năm
1476
Giải sáu
9018
3093
2026
Giải bảy
436
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500
 18
423,6
2,3,4,933,6
 42,3,7,8
6,950,9
2,3,7265
4762,8
1,4,78 
593,5
 
Ngày: 31/03/2011
XSQB
Giải ĐB
53195
Giải nhất
91895
Giải nhì
51251
Giải ba
23943
95215
Giải tư
30569
31398
53333
03770
90858
65872
65098
Giải năm
0873
Giải sáu
0594
1775
2003
Giải bảy
993
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
703
515
72 
0,3,4,7
9
33
943
1,7,9251,8
666,9
 70,2,3,5
5,928 
693,4,52,82
 
Ngày: 24/03/2011
XSQB
Giải ĐB
53349
Giải nhất
89041
Giải nhì
30345
Giải ba
79219
81108
Giải tư
40035
22734
06288
83015
89165
55402
59243
Giải năm
4750
Giải sáu
7761
4278
6032
Giải bảy
229
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
502,8
4,615,9
0,327,9
432,4,5
341,3,5,9
1,3,4,650
 61,5
278
0,7,888
1,2,49 
 
Ngày: 17/03/2011
XSQB
Giải ĐB
65293
Giải nhất
05634
Giải nhì
31313
Giải ba
02319
58785
Giải tư
03714
38718
15822
61272
00448
78648
33494
Giải năm
5329
Giải sáu
0430
1680
9485
Giải bảy
175
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
 13,4,8,9
2,722,9
1,6,930,4
1,3,9482
7,825 
 63
 72,5
1,4280,52
1,293,4