www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 28/01/2021
XSQB
Giải ĐB
867458
Giải nhất
02747
Giải nhì
76426
Giải ba
69797
59678
Giải tư
97739
90366
82168
98726
36201
30026
39053
Giải năm
4278
Giải sáu
9947
2031
5046
Giải bảy
712
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
201
0,312
120,63
531,9
 46,72
 53,8
23,4,666,8
42,9782
5,6,728 
397
 
Ngày: 21/01/2021
XSQB
Giải ĐB
624852
Giải nhất
42389
Giải nhì
88439
Giải ba
09017
84372
Giải tư
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
Giải năm
5303
Giải sáu
5114
7688
2899
Giải bảy
536
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
2,3,514,7
5,7,921
031,6,8,9
0,1,64 
051,2
364
172
3,888,9
3,8,992,9
 
Ngày: 14/01/2021
XSQB
Giải ĐB
354957
Giải nhất
17031
Giải nhì
61009
Giải ba
04377
73382
Giải tư
93538
51187
07524
64212
75649
65687
25053
Giải năm
9375
Giải sáu
8744
8770
8736
Giải bảy
065
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,709
312
1,820,4
531,6,8
2,444,9
6,753,7
365
5,7,8270,5,7
382,72
0,49 
 
Ngày: 07/01/2021
XSQB
Giải ĐB
140054
Giải nhất
50922
Giải nhì
99253
Giải ba
04948
69953
Giải tư
56274
84588
49858
50414
77333
00075
27920
Giải năm
7203
Giải sáu
0899
7763
1233
Giải bảy
099
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
203
 14,9
220,2
0,32,52,6332
1,5,748
7532,4,8
 63
 74,5
4,5,888
1,92992
 
Ngày: 31/12/2020
XSQB
Giải ĐB
423116
Giải nhất
07921
Giải nhì
67195
Giải ba
60809
94996
Giải tư
21697
71606
84528
44286
43298
13265
16472
Giải năm
2854
Giải sáu
0426
8085
5136
Giải bảy
557
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,9
216
721,6,8
 36
54 
6,8,954,7
0,1,2,3
8,9
65
0,5,972
2,985,6
095,6,7,8
 
Ngày: 24/12/2020
XSQB
Giải ĐB
910038
Giải nhất
30551
Giải nhì
05128
Giải ba
99156
28946
Giải tư
91954
91393
99992
11508
22997
22951
98952
Giải năm
3047
Giải sáu
6890
2472
8933
Giải bảy
698
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
908
521 
52,7,928
3,933,8
546,7
 512,22,4,6
4,56 
4,972
0,2,3,98 
 90,2,3,7
8
 
Ngày: 17/12/2020
XSQB
Giải ĐB
940018
Giải nhất
29849
Giải nhì
28808
Giải ba
17352
91989
Giải tư
67214
17020
32162
60431
36461
49147
29312
Giải năm
0245
Giải sáu
9039
7794
7831
Giải bảy
989
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,408
32,612,4,8
1,5,620
 312,9
1,940,5,7,9
452
 61,2
47 
0,1892
3,4,8294