www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 21/10/2021
XSQB
Giải ĐB
139285
Giải nhất
46178
Giải nhì
86632
Giải ba
13863
61615
Giải tư
80440
86917
42141
61940
70218
44927
35480
Giải năm
9888
Giải sáu
2640
7922
1422
Giải bảy
869
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
43,80 
4,815,7,8
22,3222,7
632
 403,1
1,85 
 63,9
1,278
1,7,880,1,5,8
69 
 
Ngày: 14/10/2021
XSQB
Giải ĐB
080378
Giải nhất
00032
Giải nhì
90931
Giải ba
33930
23451
Giải tư
03789
62883
43159
96609
85539
92041
41452
Giải năm
5133
Giải sáu
1655
0303
8594
Giải bảy
478
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
303,9
3,4,51 
3,52 
0,3,830,1,2,3
9
941
5,651,2,5,9
 65
 782
7283,9
0,3,5,894
 
Ngày: 07/10/2021
XSQB
Giải ĐB
797761
Giải nhất
50566
Giải nhì
31362
Giải ba
05165
74297
Giải tư
87453
22806
15068
81509
49523
19885
52304
Giải năm
9007
Giải sáu
5019
9752
6814
Giải bảy
312
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7,9
612,4,9
1,5,623,4
2,53 
0,1,24 
6,852,3
0,661,2,5,6
8
0,97 
685
0,197
 
Ngày: 30/09/2021
XSQB
Giải ĐB
941542
Giải nhất
70631
Giải nhì
42372
Giải ba
04791
86864
Giải tư
13595
67399
63457
47838
95331
96901
31892
Giải năm
4999
Giải sáu
8990
9372
1576
Giải bảy
933
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
901
0,32,914
4,72,92 
3312,3,8
1,642
957
764
5722,6
38 
9290,1,2,5
92
 
Ngày: 23/09/2021
XSQB
Giải ĐB
493570
Giải nhất
08042
Giải nhì
23182
Giải ba
15228
07260
Giải tư
62228
08128
13973
78301
63616
87947
20681
Giải năm
4048
Giải sáu
3613
1594
4715
Giải bảy
933
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701
0,810,3,5,6
4,8283
1,3,733
942,7,8
15 
160
470,3
23,481,2
 94
 
Ngày: 16/09/2021
XSQB
Giải ĐB
603521
Giải nhất
00477
Giải nhì
86529
Giải ba
14083
98051
Giải tư
89061
26671
19327
03145
96698
27972
09554
Giải năm
7018
Giải sáu
6613
2039
7397
Giải bảy
183
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,6,713,8
721,7,9
1,82,939
545
451,4
 61
2,7,971,2,7
1,9832
2,393,7,8
 
Ngày: 09/09/2021
XSQB
Giải ĐB
128250
Giải nhất
14168
Giải nhì
26006
Giải ba
48113
64025
Giải tư
66631
76494
88069
62387
09253
65552
73563
Giải năm
0140
Giải sáu
6351
2920
7736
Giải bảy
578
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,4,506
3,513,5
520,5
1,5,631,6
940
1,250,1,2,3
0,363,8,9
878
6,787
694