www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 21/05/2020
XSQB
Giải ĐB
489719
Giải nhất
34478
Giải nhì
89131
Giải ba
13784
35845
Giải tư
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
Giải năm
0981
Giải sáu
6820
7747
7892
Giải bảy
594
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,9
0,3,819
5,9202
 31
4,8,944,5,72
452,62
526 
4278
781,4
0,192,4
 
Ngày: 14/05/2020
XSQB
Giải ĐB
770573
Giải nhất
50509
Giải nhì
54275
Giải ba
16208
58707
Giải tư
30169
83006
66617
58869
59457
65198
45556
Giải năm
4376
Giải sáu
4822
5584
6544
Giải bảy
289
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8,9
517
222
73 
4,844
751,6,7
0,5,7692
0,1,573,5,6
0,984,9
0,62,898
 
Ngày: 07/05/2020
XSQB
Giải ĐB
995470
Giải nhất
30227
Giải nhì
47164
Giải ba
54486
79104
Giải tư
09086
10924
55832
50039
84227
31151
19646
Giải năm
8272
Giải sáu
7242
9850
4578
Giải bảy
643
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5,704
51 
3,4,724,72
432,9
0,2,642,3,6
550,1,5
4,8264
2270,2,8
7862
39 
 
Ngày: 30/04/2020
XSQB
Giải ĐB
048749
Giải nhất
18867
Giải nhì
29682
Giải ba
67536
09305
Giải tư
90547
19237
86079
89030
45138
10165
88698
Giải năm
4543
Giải sáu
1823
2173
4729
Giải bảy
339
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
301,5
01 
823,9
2,4,730,6,7,8
9
 43,7,9
0,65 
365,7
3,4,673,9
3,982
2,3,4,798
 
Ngày: 26/03/2020
XSQB
Giải ĐB
814414
Giải nhất
29674
Giải nhì
78891
Giải ba
00910
03514
Giải tư
06125
73240
92264
35422
11734
98579
88796
Giải năm
9414
Giải sáu
8109
4009
7206
Giải bảy
360
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4,602,6,92
910,43
0,222,5
 34
13,3,6,740
25 
0,960,4
 74,9
 8 
02,791,6
 
Ngày: 19/03/2020
XSQB
Giải ĐB
444134
Giải nhất
71496
Giải nhì
67810
Giải ba
36857
06257
Giải tư
44230
17244
28157
23433
77727
61251
51618
Giải năm
4450
Giải sáu
8869
6160
3401
Giải bảy
161
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,601
0,5,610,8
 24,7
330,3,4
2,3,444
 50,1,73
960,1,9
2,537 
18 
696
 
Ngày: 12/03/2020
XSQB
Giải ĐB
052477
Giải nhất
17834
Giải nhì
84890
Giải ba
09120
45840
Giải tư
01008
47525
82253
50527
29308
99781
12280
Giải năm
6392
Giải sáu
6908
9459
2540
Giải bảy
286
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,42,8,9083
81 
920,5,7
5,934
3402
253,9
86 
2,777
0380,1,6
590,2,3